LEARN TO BUILD in Vietnamese translation

[l3ːn tə bild]
[l3ːn tə bild]
học cách xây dựng
learn how to build
learn to build
learn how to construct
learn to formulate
learn how to develop
tìm hiểu để xây dựng
learn to build
learn to construct
biết học hỏi để xây dựng

Examples of using Learn to build in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can learn to build a simple chatbot step-by-step with this tutorial.
Bạn có thể tìm hiểu cách tạo chatbot đơn giản theo từng bước trong hướng dẫn này.
Students at Chicago's Lane Tech College Prep High School learn to build apps using Apple's programming language Swift.
Sinh viên của Lane Tech đã học cách xây dựng ứng dụng bằng ngôn ngữ lập trình Swift của Apple.
Learn to Build Apps, Websites& Games with the Mimo:
Tìm hiểu cách xây dựng ứng dụng, trang web
would that the powers of this world might learn to build it….
các quyền lực của thế giới này học biết xây dựng nó….
This is a great bridge of brotherhood, and would that the powers of this world might learn to build it….
Đây là một cây cầu vĩ đại của tình anh em, và cầu mong những giới quyền lực của thế giới có thể học để xây dựng nó….
In the Digital Humanities program, you will learn to build research projects that tackle questions across the whole field of premodern studies while using and developing new digital technologies.-.
Trong chương trình Nhân văn số, bạn sẽ học cách xây dựng các dự án nghiên cứu giải quyết các câu hỏi trên toàn bộ lĩnh vực nghiên cứu tiền hiện đại trong khi sử dụng và phát triển các công nghệ kỹ thuật số mới.-.
In the Digital Humanities program, you will learn to build research projects that tackle questions across the whole field of premodern studies while using and developing new d…+.
Trong chương trình Nhân văn số, bạn sẽ học cách xây dựng các dự án nghiên cứu giải quyết các câu hỏi trên toàn bộ lĩnh vực nghiên cứu tiền hiện đại trong khi sử dụng và phát t…+.
beyond theoretical learning, you learn to build your own entrepreneurial project, to use management
bạn tìm hiểu để xây dựng dự án kinh doanh của riêng bạn,
If your children are older, give them simple tasks so they can learn to build good habits and can contribute to the family.
Nếu con bạn lớn hơn, hãy giao những nhiệm vụ đơn giản cho chúng để chúng có thể học cách xây dựng thói quen tích cực từ sớm và đóng vai trò chủ động trong việc đóng góp cho gia đình.
would that the powers of this world might learn to build it… not for pictures on the evening news but for building ever bigger bridges.
ước chi các cường quốc thế giới biết học hỏi để xây dựng nên nó… không phải để chụp hình đăng trên bản tin buổi tối nhưng để xây dựng những cây cầu ngày càng lớn hơn.
Students may choose to take the knowledge that they learn to build a successful career in the public or private sector, or even strike out on their own and start a business.-.
Học sinh có thể chọn để có những kiến thức mà họ tìm hiểu để xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực công hay tư nhân, hoặc thậm chí tấn công ra đời lập nghiệp và bắt đầu một doanh nghiệp.
When we hear the Gospel, dear brothers and sisters, we learn to build peace on the truth of a daily life inspired by the commandment of love.
Anh chị em thân mến, mỗi khi lắng nghe Tin Mừng, chúng ta hãy học cách xây dựng hoà bình trên nền tảng sự thật trong đời sống hằng ngày được khơi gợi bởi huấn giới về tình yêu.
Today, anyone can get the basics of driving by auto simulators or learn to build a company in Virtonomics business simulation game.".
Hôm nay, bất cứ ai có thể nhận được hiểu biết cơ bản của lái xe bằng cách tự động mô phỏng hoặc tìm hiểu để xây dựng một doanh nghiệp tại Virtonomics với nhiều trò chơi.".
the students learn to build mathematical models and to analyze them by developing
các sinh viên học cách xây dựng các mô hình toán học
testing information, and more to help you learn to build and work with the Chromium source code.
nhiều hơn nữa để giúp bạn tìm hiểu để xây dựng và làm việc với mã nguồn Chromium.
you will learn to build effective social media strategies, manage reputations in a crisis,
bạn sẽ học cách xây dựng các chiến lược truyền thông xã hội hiệu quả,
In turn, kids learn to build patience and focus that crosses over to other areas of life,
Đổi lại, trẻ học cách xây dựng sự kiên nhẫn và tập trung vượt
great bridge of brotherhood, and would that the powers of this world might learn to build it… not for pictures on the evening news but for building ever bigger bridges.
những người nắm quyền lực của thế giới này phải học cách xây dựng nó… Không phải để có hình cho bản tin tối nay nhưng là để xây dựng những chiếc cầu lớn hơn nữa.
great bridge of brotherhood, and would that the powers of this world might learn to build it… not for pictures and ulterior motives, but for building ever bigger bridges.
các quyền lực của thế giới này học biết xây dựng nó… không phải để khoe khoang hay vì những lý do âm thầm kín đáo, mà là để xây dựng những chiếc cầu nối to lớn hơn.
This is a great bridge of brotherhood, and would that the powers of this world might learn to build it… not for pictures and ulterior motives, but for building ever bigger bridges.
Đây là một cây cầu vĩ đại của tình anh em, và cầu mong những giới quyền lực của thế giới có thể học để xây dựng nó… không phải để chụp ảnh để đăng tin buổi tối, nhưng để xây dựng những chiếc cầu lớn hơn nữa.
Results: 67, Time: 0.0423

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese