LIKE A MONKEY in Vietnamese translation

[laik ə 'mʌŋki]
[laik ə 'mʌŋki]
như khỉ
like a monkey
like an ape
giống như con khỉ
like a monkey
như con khỉ
like a monkey

Examples of using Like a monkey in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He went up like a monkey.
Leo lên như một con khỉ.
And climb like a monkey.
Leo lên như một con khỉ.
Like a monkey throwing poo.
Giống như khỉ ném poo.
He laughing like a monkey also.
Mẹ cũng cười y như mấy con khỉ….
You look like a monkey.
Trông bạn giống một con khỉ.
You are bleeding like a monkey.
Cậu chảy máu như một con khỉ vậy.
Like a monkey friend!
Một con khỉ bạn!
then we won't become like a monkey.
ta không trở thành khỉ.
then we won't become like a monkey.
chúng ta sẽ không muốn mình giống khỉ.
So avoid feeling like a monkey!
Đừng có trốn tránh như khỉ vậy!
Stand up, you look more like a monkey than a man!
Can đảm lên, bây giờ trông cậu như con khỉ vậy.
You sound like a monkey.
Anh mới giống khỉ đó.
You sound like a monkey!
Cô kêu gì giống khỉ vậy.
You act like a monkey.
Động tác ngươi giống con khỉ.
You sneezed like a monkey.
Động tác ngươi giống con khỉ.
You do it downwind. By God, if you're gonna pick your feet like a monkey,!
Chúa ơi nếu rửa chân như khỉ thế này… thì đừng đứng trên hướng gió chứ!
Russia's deputy prime minister, Dmitry Rogozin, said on Twitter:“The West behaves towards the Islamic world like a monkey with a grenade.”“.
Phó Thủ tướng Nga Dmitry Rogozin đăng trên mạng Tweeter:" Phương Tây hành xử với các nước đạo Hồi như khỉ chơi lựu đạn".
KJU:"Obama always goes reckless in words and deeds like a monkey in a tropical forest.".
Tuyên bố còn nói:" Obama luôn liều lĩnh trong lời nói và hành động giống như con khỉ trong rừng nhiệt đới.".
Instead, you kept scratching and pawing at it like a monkey, expecting new results.
Thay vào đó, ông cứ cào cấu nó như con khỉ, hy vọng có kết quả mới.
at times still walks like a monkey, using her hands
đôi khi vẫn đi như khỉ, sử dụng cả tay
Results: 79, Time: 0.0434

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese