LIKE GOOGLE MAPS in Vietnamese translation

như google maps
like google maps
như bản đồ của google
như google map

Examples of using Like google maps in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Libraries like Google Maps offer a simple JavaScript API to achieve this.
Các thư viện như Google Maps cung cấp một API JavaScript đơn giản để đạt được điều này.
Libraries like Google Maps use a basic JavaScript API to achieve this.
Các thư viện như Google Maps cung cấp một API JavaScript đơn giản để đạt được điều này.
We recommend using tools like Google Maps to get an idea of some route options.
Chúng tôi đề nghị sử dụng những công cụ như Google Maps để tìm hiểu lựa chọn một vài tuyến đường.
I never realized how heavily I rely on apps like Google Maps, Lyft and Uber.
Và cô nhận ra rằng, từ khi nào mà cô lại phụ thuộc nhiều vào các ứng dụng như Google Maps, Lyft và Uber.
Brownstein contrasted health data with the data layers used to build navigation apps like Google Maps.
Brownstein so sánh dữ liệu về sức khoẻ với các lớp dữ liệu được sử dụng để xây dựng các ứng dụng điều hướng như Google Maps.
Just like Google Maps, Waze offer the option to avoid highways, tolls, and ferries.
Tương tự Google Map, Waze cung cấp các tùy chọn tránh đường quốc lộ, trạm thu phí và bến phà.
a couple built-in apps like Google Maps.
một số ứng dụng cài sẵn như Google Maps.
At my feet even 4., But when you open an application like Google Maps Navigation.
Chỉ từ tôi mét. Nhưng khi bạn mở một ứng dụng như Google Maps Navigation. ông không còn là chính xác….
Huawei smartphones run on Google's Android operating system coming with popular apps like Google Maps and Gmail.
Điện thoại Huawei dùng hệ điều hành Android của Google và đi kèm với những ứng dụng phổ biến như Google Maps và Gmail.
email marketing and local search integration(like Google Maps).
tích hợp tìm kiếm địa phương( như Google Maps).
For apps like Google Maps, it might be helpful to give permission to access your location for convenience.
Đối với các ứng dụng như Google Maps hoặc Google App, có thể hữu ích khi cấp cho họ quyền truy cập vào vị trí của bạn cho thuận tiện.
As Temie puts it,'without a technology like Google Maps, we'd be in the dark.'.
Temie cho rằng:“ Nếu không có công nghệ như Google Maps thì chúng tôi sẽ mãi lạc hậu.
As Temie puts it,“without a technology like Google Maps, we would be in the dark.".
Temie cho rằng:“ Nếu không có công nghệ như Google Maps thì chúng tôi sẽ mãi lạc hậu.
An app like Google Maps will remind you to allow access to location if you use it for navigating.
Một ứng dụng như Google Maps sẽ nhắc bạn cho phép chúng truy cập vào vị trí nếu bạn sử dụng ứng dụng đó để điều hướng.
Apps like Google Maps, Instagram, Snapchat,
Các ứng dụng như Google Maps, Instagram, Snapchat,
You can use popular navigation software, like Google Maps, iGo Primo, TomTom, CoPilot, Sygic, Waze, and others.
Bạn có thể sử dụng phần mềm điều hướng phổ biến như Google Maps, iGo Primo, TomTom, CoPilot, Sygic, Waze và các phần mềm khác.
Those could be things like Google Maps and Bing Maps,
Đó có thể là những thứ như Google Maps và Bing Maps,
Mobile technology allows businesses to list their business on mobile applications like Google Maps, Yelp, and other related search tools.
Công nghệ di động cho phép các doanh nghiệp niêm yết kinh doanh của họ trên các ứng dụng di động như Google Maps, Yelp, và các công cụ tìm kiếm có liên quan khác.
not have these apps, along with others like Google Maps, YouTube and more.
với các ứng dụng khác như Google Maps, YouTube.
including Apple Maps, Apple Music and Apple Photos, there are alternatives like Google Maps, Spotify and Google Photos.
Apple Photos chúng ta đều có thể tìm thấy một số sự thay thế như Google Maps, Spotify và Google Photos.
Results: 5710, Time: 0.038

Like google maps in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese