LIVE IN IT in Vietnamese translation

[liv in it]
[liv in it]
sống trong nó
live in it
alive within it
life in it
đang sống trong
live in
reside in
are living in
is alive in
are residing in

Examples of using Live in it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I purchased a big house so we might all live in it.
Anh muốn mua ngôi nhà thật lớn để ta có thể sống ở đó.
I don't think we're gonna be able to come and live in it.
Em không nghĩ mẹ con em có thể đến sống ở đó.
The jungle belongs to all the Pokémon who live in it.
Khu rừng này thuộc về tất cả các Pokémon đang sống trong nó.
I can build a house and live in it.
Tôi có thể xây một ngôi nhà và sống ở đó.
I could build a house and live in it.
Tôi có thể xây một ngôi nhà và sống ở đó.
South Africa belongs to all who live in it.
Nam Phi thuộc về tất cả những ai sống tại đó.
Do you want to watch the world on a screen or live in it so meaningfully that you change it?"?
Các bạn muốn xem thế giới trên một màn hình hay sống trong nó một cách đầy ý nghĩa đến nỗi các bạn có thể thay đổi nó?.
Most people buy their single family house, live in it as their primary house, and then look to buy their first investment property.
Hầu hết mọi người mua nhà gia đình duy nhất của họ, sống trong nó như là ngôi nhà chính của họ, sau đó tìm mua bất động sản đầu tư đầu tiên của họ.
perfectly legitimate mathematical tool, but that doesn't mean we live in it.
điều đó không có nghĩa là chúng ta đang sống trong đó.
Protect your Kingdom and the inhabitants that live in it in our exciting defense games.
Bảo vệ vương quốc của bạn và những người sống trong nó trong thú vị của chúng tôi các trò chơi Defense.
lizards and geckos that live in it, but we don't realize this.
tắc kè đang sống trong giảng đường này, nhưng chúng ta chẳng hề ý thức điều đó.
M: I say there is no ending of conflict in the universe as we live in it from day to day.
M: Tôi nói không có kết thúc của xung đột trong vũ trụ bởi vì chúng ta sống trong nó ngày sang ngày.
Let that which is fundamental and natural in you come out- and live in it.
Hãy để cho cái nền tảng và tự nhiên trong bạn xuất hiện ra- và sống trong nó.
I think the soul of each city is in the people who live in it.
Linh hồn của một thành phố luôn nằm ở những người sống trong nó.
asked whether they would mind if I built a shed in the backyard and live in it.
tôi xây dựng một nhà kho ở sân sau và sống trong nó.
Let that which is fundamental and natural in you come out-and live in it.
Hãy để cho cái nền tảng và tự nhiên trong bạn xuất hiện ra- và sống trong nó.
asked whether they'd mind if I built a shed in the backyard and live in it.
tôi xây dựng một nhà kho ở sân sau và sống trong nó.
Even if you live in it only one day more, that day deserves
Thậm chí nếu bạn chỉ sống trong ngôi nhà ấy thêm một ngày nữa,
But, no matter what, we live in it and survive by it every second of every day of our lives.
Nhưng bất kể là gì đi nữa, chúng ta vẫn đang sống trong nósống qua từng giây từng ngày trong cuộc sống..
the health of the people who live in it.
sức khỏe của những người sống trong đó.
Results: 212, Time: 0.0488

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese