LOGIC in Vietnamese translation

['lɒdʒik]
['lɒdʒik]
lôgic
logic
lý lẽ
argument
logic
rationale
justification
rationality
sentiment would

Examples of using Logic in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Logic is simple!
Logich rất đơn giản!
The first misunderstanding involves the logic of evolutionary explanations.
Sai lầm đầu tiên liên quan đến logic của những cách giải thích dựa trên tiến hóa.
Gt;their own logic.
Logique» của riêng ông.
As A. E. Mander wrote in his book Logic For the Millions.
Như AE Mander đã viết trong cuốn sách của ông Logic Đối với hàng triệu.
facts or clear, poignant logic.
sự kiện hoặc những logic rõ ràng, sâu sắc.
My logic did not fit his logic.
Kiểu logic của tôi không phù hợp với logic của ông.
It's called logic.
Nó đuợc gọi là Logical.
For this article I'm going to throw logic out the window.
Và để xem route này thì vứt logic ra cửa sổ đi.
Or you can believe logic.
Nhưng anh tin vào logic.
Unfortunately, Warlord wasn't a place where such logic applied.
Đáng buồn thay, Warlord không phải là nơi bạn có thể áp dụng logic vào.
it follows its own logic.
mà nó có những logic riêng của nó.
That is, the universe knows no logic.
Nói chung, tình yêu không biết đến logic.
Doomsters like you are immune to fact and logic.
Dân khoa học như anh Dove mà không tôn trong logic và sự thực ả.
I call him the logic monster.
Tôi bị gọi là con quái vật của logic.
It will reconnect with mathematics, logic, number theory and geometry.
Nó sẽ tái kết với toán học, số học, luận lý, lý thuyết số và hình học.
Cosmology from the pure thought of Hegel's Logic.
Vũ trụ học từ tư tưởng thuần khiết của Logic của Hegel.
The second section of the course addresses Logic Games.
Phần thứ hai của phương trình là xử lý logic trò chơi.
Or you can believe logic.
Bạn tin vào logic.
But Haruga-kun, you said'by common logic' just now, didn't you?".
Nhưng mới nãy Haruga- kun vừa mới nói‘ xét theo lẽ thường' đúng không?”.
Sounds like monster logic to me.
Tôi bị gọi là con quái vật của logic.
Results: 8215, Time: 0.0687

Top dictionary queries

English - Vietnamese