Examples of using Logical in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Analytic truth• Antinomy• Tiên nghiệm• Suy diễn logic• Định nghĩa• Description• Lập luận quy nạp• Suy luận• Logical form• Logical consequence• Logical truth• Tên gọi• Necessity• Meaning• Nghịch lý• Possible world• Presupposition• Xác suất• Lý tính• Lý tínhing• Tham khảo• Ngữ nghĩa học• Statement• Strict implication• Substitution• Syntax• Chân lý• Truth value.
Greig Scott, đã hợp tác trong hơn một thập kỷ và Logical cũng thực hiện công việc quản lý ấn phẩm cho hãng Crystal Press,
( The Logical Song)", rồi nói trong một cuộc phỏng vấn rằng" Có rất ít loại nghệ sĩ này,
vô cùng" LOGICAL".
Do đó, mặc dù không có ngoặc đơn bao quanh params của method p nhưng toán tử&& sẽ apply LOGICAL AND giữa string" method2"
Hỗ trợ Logical.
Số lượng Logical.
Mở rộng Logical Volume.
Thay đổi Logical Name.
Tương phản với logical.
Tương phản với logical lock.
Nữa để tạo Logical drives.
Nhưng lại là logical drive.
Nhưng lại là logical drive.
Nhà phát triển: New Logical Games.
Một số logical operator thường dùng.
Nhưng lại là logical drive.
Ứng dụng mới hàng đầu Logical.
Tạo các Logical Volume từ Volume Group.
Phủ định.&& Logical and|| Logical or.