LOVE OF MY LIFE in Vietnamese translation

[lʌv ɒv mai laif]
[lʌv ɒv mai laif]
love of my life
tình yêu của cuộc đời em
love of my life
tình yêu of my life
the love of my life
tình yêu trong cuộc sống của tôi
tình yêu của cuộc đời ta

Examples of using Love of my life in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
she is the love of my life.
Love of my life, love of my life.
I met the love of my life while living here.
Và tôi gặp được tình yêu của cuộc đời mình khi tôi như vậy đó.
That you were the love of my life and it kills me.
Rằng anh là tình yêu của đời em và điều đó đang giết em..
Thank you, love of my life.
Cám ơn em, tình yêu của cuộc đời anh.
I also have lost the love of my life.
Tôi cũng đã mất đi tình yêu của cuộc đời mình.
You are the love of my life, yesterday, today and forever.
Bạn sẽ mãi là tình yêu của cuộc đời tôi, hôm qua, hôm nay và mãi mãi.
Happy birthday love of my life and the husband of my dream!
Chúc mừng sinh nhật tình yêu của đời em và người chồng mơ ước của em!.
You are the love of my life and it will be so forever.
Em là tình yêu của đời anh và chúng mình sẽ mãi như vậy.
He is the love of my life.”.
Anh ấy là tình yêu của đời tớ.".
I'm happily with the love of my life.
Tôi hạnh phúc với tình yêu của cuộc đời mình.
She wrote:"The love of my life.
Cô viết:“ Tình yêu của đời em.
Thank you, love of my life.
Cảm ơn anh, tình yêu của đời em.
Rusty, the love of my life!
Roger, tình yêu của đời em!
She wasn't the love of my life.”.
Nhưng cô ấy không phải là tình yêu của đời em.”.
He's the love of my life now and forever.
tình yêu của đời em, bây giờ và mãi mãi….
I found the love of my life.".
Tôi tìm thấy tình yêu của cuộc đời mình”.
The love of my life. x.
Ôi tình yêu của đời ta: X.
You are the love of my life, Hailey Baldwin.
Em là tình yêu của cuộc đời anh, Hailey Baldwin.
You are the love of my life, you give me reason to live.
Anh là tình yêu của đời em, anh cho em lý do để sống tiếp.
Results: 495, Time: 0.0476

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese