MAKES WORKING in Vietnamese translation

[meiks 'w3ːkiŋ]
[meiks 'w3ːkiŋ]
làm việc
work
do
job
employment
employed
làm cho việc làm việc
makes working

Examples of using Makes working in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What makes working at Samsung meaningful is knowing that you are playing an important role in bringing new technologies to the world that improve people's lives.
Làm việc tại Samsung trở nên có ý nghĩa vì bạn góp phần quan trọng trong việc đưa công nghệ mới đến với thế giới và cải thiện cuộc sống của con người.
The Office Live Update 1.1 for Microsoft Office Live Workspace beta makes working with Microsoft Office programs faster and lets you access workspaces from Microsoft Office Word,
Các văn phòng Live Cập Nhật 1.3 cho Microsoft Office Live Workspace làm cho làm việc với Microsoft Office chương trình nhanh hơn và cho phép bạn
What makes working at Samsung meaningful is knowing that you are playing an important role in bringing new technologies to the world that improve people's lives.
Điều làm cho việc làm việc tại Thủ Đô Multimedia có ý nghĩa là bạn biết rằng mình đang đóng một vai trò quan trọng trong việc đưa công nghệ mới đến với thế giới để cải thiện cuộc sống của người dân.
A visually attractive form makes working with the database more pleasant and more efficient, and it can also help prevent incorrect data from being entered.
Biểu mẫu theo cách trực quan hấp dẫn làm việc với cơ sở dữ liệu tốt hơn và hiệu quả hơn và nó cũng có thể giúp ngăn chặn dữ liệu không chính xác từ đang được nhập.
creates good connections and makes working together much easier.
cùng nhau làm việc dễ dàng hơn nhiều.
By combining the ease of Bonjour with the world's best text collaboration engine, it makes working together not only possible but even fun…”.
Bằng cách kết hợp sự dễ dàng của Bonjour với công cụ cộng tác văn bản tốt nhất thế giới, nó làm việc cùng nhau không chỉ có thể nhưng thậm chí là thú vị….
Google Drive gives you instant access to Google Docs, a suite of editing tools that makes working together better, even when your teammates are miles away.
Google Drive cho phép bạn truy cập nhanh vào Google Documents, một bộ công cụ chỉnh sửa giúp mọi người cùng nhau làm việc tốt hơn kể cả khi đồng đội của bạn ở cách xa nhiều dặm.
The recently redesigned interface makes working in AdWords Editor much simpler, and the brand new suite of tools has almost
Giao diện được thiết kế lại gần đây làm cho làm việc trong AdWords Editor dễ dàng hơn nhiều,
In this interview she shares what makes working at Brenntag so special and gives us an insight into her HR vision for Brenntag.
Trong bài phỏng vấn này, bà chia sẻ những điều khiến làm việc tại Brenntag trở nên đặc biệt và mở ra cho chúng tôi một cái nhìn rõ nét về tầm nhìn nhân sự của bà đối với Brenntag.
Konqueror makes working with and managing your files easy. You can browse both local
Konqueror giúp làm việc và quản lý tập tin dễ dàng.
The Blade templating engine is so intuitive and makes working with the typical PHP/HTML spaghetti so much better, that's it one
Blade template engine của Laravel rất trực quan và giúp làm việc với PHP/ HTML spaghetti điển hình tốt hơn rất nhiều,
be described as accurate, even though the average illumination makes working more difficult under direct sunlight, and a new location could be required.
ánh sáng trung bình làm cho công việc khó khăn hơn dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp, và có thể cần một vị trí mới.
But is there really money to be made working in your pajamas?
Nhưng có thực sự tiền để được làm việc trong bộ đồ ngủ của bạn?
An4\pos(155,397)}make working for me more difficult?
Khiến làm việc với tôi khó khăn hơn à?
Why make work for yourself?
Tại sao làm việc cho chính mình?
I rarely, rarely, make work on the weekend,” adds Buckman.
Tôi rất, rất hiếm khi làm việc vào cuối tuần”, Buckman nói thêm.
Making Work Feel More Like Home May Improve Staff Productivity?
Nơi làm việc giống như ở nhà có thể cải thiện hiệu suất của nhân viên?
However, you are really just making work for yourself.
Nhưng thực tế bạn chỉ đang làm việc cho chính mình.
Ways Webex Teams makes work intuitive.
Cách Webex Teams giúp công việc trở nên trực quan hơn.
Income- the money you make working every month.
Thu nhập: Số tiền bạn làm ra mỗi tháng.
Results: 42, Time: 0.0362

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese