MAN CAME in Vietnamese translation

[mæn keim]
[mæn keim]
người đàn ông đến
man came
men arrived
man went to
men reaching
người đến
people come
who came
people to
who arrived
men to
person to
who hails
người đàn ông bước
man walked
man came
man stepped
a guy came
man went
người tới
people to
who came
man came
others to
a man went to
who arrived
person to
người đàn ông đi
man walks
man goes
man came
man travels
người đàn ông đã tới
man came
người bước
people come
who walks
who stepped
people walk
who came
people move
ông già vào
ông đi
you leave
him away
you away
he went
he traveled
he walked
he comes
he took
you out
him out

Examples of using Man came in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Finally this man came in, and he didn't go out.
Cuối cùng nàng đi ra, người đó lại không ra..
A man came to the door, looking tired.
Một người xuất hiện ở cửa, phong trần mệt mỏi.
Man came from the nature and will go to the nature again.
Con người đến từ thiên nhiên và cuối cùng sẽ trở về với thiên nhiên.
And this man came to the door and kind of barked something in Korean.
Người đàn ông ra cửa, quát bằng tiếng Hàn.
A man came in and asked me for a cigarette.
Một người đàn ông đã đến chỗ tôi và hỏi xin một điếu thuốc.
Until one day, a man came to save her.
Nhưng tới một hôm, một tên đàn ông tới và khuất phục bà ấy.
A man came between the two.
Một người đi giữa hai người..
Suddenly an incident involving this man came back to him.
Thình lình một biến cố có liên quan đến người đàn ông ấy hiện về với ông..
A man came up to ask if Robertson was all right?
Một ông đến để hỏi xem Robertson có ổn không?
The man came to talk to me.
Người đàn ông có đến trò chuyện với tôi.
One man came out from the crowd and said.
Một người đàn ông đi ra khỏi đám đông và nói.
A man came by and asked me if I were a doctor.
Một ông già đến chỗ chúng tôi và hỏi tôi có phải là bác sĩ không.
Old Asian man came for a massage.
Xưa á châu đàn ông came vì một massage.
That night, when Lidka killed, a man came into the bar.
Đêm Lidka bị giết, một người đàn ông đã đến quán bar.
Are you saying a man came out of the lake?
Có phải cô đang nói có một người đàn ông đi ra khỏi hồ?
A man came ashore, and killed the boy's father.
Người đàn ông bước lên bờ, và giết cha của cậu bé.
And then… in the hospital… a man came to me.
Trong bệnh viện… Có người đã tới gặp tôi… Và rồi.
An1\pos(620,620)}Are you saying a man came out of the lake?
Có phải cô đang nói có một người đàn ông đi ra khỏi hồ?
A man came here soon after the invaders arrived.
Có 1 người đàn ông tới đây ngay sau khi bọn xâm lược tới..
Repo man came to collect items from hot busty teen.
Kho người đàn ông đến đến thu thập mục từ Nóng busty teen.
Results: 128, Time: 0.0808

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese