MANNY in Vietnamese translation

mannu
manny

Examples of using Manny in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Manny Pacquiao-Lucas Matthysse fight will go on as planned.
Boxing/ Trận đấu Manny Pacquiao vs. Lucas Matthysse vẫn sẽ diễn ra như dự kiến.
Same question with Manny.
Cùng câu hỏi với Rainny.
As usual, that leaves Manny.
Như thường lệ, Gary lại đi với Yoomi.
She needed to call Manny.
Cô nghĩ phải gọi cho Mannu.
I will take Manny.
Tao sẽ đi với Manny.
Where are you from, Manny?
Bạn đến từ đâu vậy, manji?
The most important thing was that Manny was okay.
Điều quan trọng là Harumi đã ổn.
Hi, you have reached Manny.
Xin chào, bạn đang gọi cho Manny.
Hi, you have reached Manny.
Chào, bạn đang gọi cho Manny.
He's a good kid, Manny.
Nó là một đứa trẻ tốt .
Tell him he's gonna be okay, Manny.
Hãy nói là đứa bé sẽ ổn nhé, Many.
Manny says it's just for kids.
Những thứ đó được dành cho con của Manny.
Just give back the trees, Manny.
Trả lại cây đi.
Manny, I think my love story is bringing you back to life! Manny.
Manny. Manny, tôi nghĩ chuyện tình tôi kể đưa cậu về lại cuộc sống rồi!
I gave it to Manny.
Tôi đưa cho Manny rồi.
Boxing was fun'til Manny died.
Quyền anh chỉ thú vị trước khi Manny chết.
She has 20 minutes to raise this amount and meet Manny.
Lola có 20 phút để nâng cao số tiền này và đáp ứng Manni.
Me and Manny have been friends for a long time
Tôi và Pacquiao là những người bạn lâu năm,
Manny and I had a great run for fifteen years,” he stated,“longer than most marriages and certainly a rarity for boxing.
Tôi và Pacquiao đã có mối quan hệ tốt đẹp trong 15 năm qua- lâu hơn hầu hết các cuộc hôn nhân và chắc chắn là hiếm có trong làng quyền anh.
In 2010, a 10-foot bronze statue of Manny was unveiled at the SM Mall of Asia(MOA).
Năm 2010, một bức tượng bằng đồng cao 3 mét của Pacquiao được khánh thành tại Trung tâm thương mại SM của châu Á( MOA).
Results: 1170, Time: 0.0738

Top dictionary queries

English - Vietnamese