MANY STRATEGIES in Vietnamese translation

['meni 'strætədʒiz]
['meni 'strætədʒiz]
nhiều chiến lược
many strategies
multiple strategies

Examples of using Many strategies in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There are many strategies available to reduce the effects of stress, but research on their health benefits
nhiều chiến lược có sẵn để giảm tác động của căng thẳng,
There are many strategies available to reduce the effects of stress, but their health benefits
nhiều chiến lược có sẵn để giảm tác động của căng thẳng,
There are many strategies for buying, selling,
Và mặc dù có nhiều chiến lược mua, bán,
In your search, you have definitely come across many strategies ranging from Martingale scams that aren't even considered a strategy to indicator based strategies that you found on the web.
Chắc chắn rằng trong quá trình tìm kiếm đó, bạn phải chắc chắn vượt qua với nhiều chiến lược quyền chọn nhị phân khác nhau, từ những trò gian lận nhân đôi mà thậm chí còn không được xem như một chiến lược để dựa vào mà bạn tìm kiếm thấy trên những trang web.
It's also important to manage, monitor and measure the strategy execution, as this is one of the key areas where many strategies fail.
Điều quan trọng là phải quản lý, giám sát và đo lường việc điều hành, triển khai chiến lược vì đây là một trong những nguyên nhân chính khiến cho nhiều chiến lược bị thất bại.
Moving Average(MA) is a trend indicator in technical analysis, that many strategies are based on It is a line on the chart, which shows the average value of an asset over a….
Chỉ báo trung bình động( MA) là một chỉ báo xu hướng trong phân tích kỹ thuật và là cơ sở của nhiều chiến lược giao dịch Đây là một….
Washington has many strategies to increase its presence in the South China Sea and the Indo-Pacific region in general,
Washington đang có nhiều chiến lược tăng cường sự hiện diện trên Biển Đông
While there are many strategies for the casino game that teach you how to win in a casino, but none of them is perfect, but some of them- very good strategy,
Mặc dù có nhiều chiến lược đánh bạc ở sòng bài dạy bạn cách chiến thắng tại sòng bạc,
This essential guide offers many strategies readers can use in order to live a"sacredly selfish" life, from analyzing dreams to keeping a detailed journal that teaches seekers to understand themselves,
Hướng dẫn cần thiết này cung cấp nhiều chiến lược mà độc giả có thể sử dụng để sống một cuộc sống" ích kỷ thiêng liêng",
Many strategies have been suggested,
Nhiều chiến lược đã được đề xuất,
In the National Report on the Protection and Promotion of Human Rights in Vietnam under the Universal Periodic Review(UPR) cycle three, in the New policies on ensuring human rights section, it is written clearly:"The people-serving government has been shown consistently in many strategies, plans and schemes of the Vietnamese Government since 2016”.
Trong Báo cáo quốc gia về bảo vệ và thúc đẩy quyền con người ở Việt Nam theo cơ chế rà soát định kỳ phổ quát( UPR) chu kỳ III, tại phần Những chính sách mới liên quan đến bảo đảm quyền con người đã viết rất rõ:“ Chính phủ kiến tạo” phục vụ nhân dân được thể hiện nhất quán trong nhiều chiến lược, kế hoạch, đề án của Chính phủ Việt Nam từ năm 2016 đến nay.
Many strategies.
Nhiều chiến lược.
Real estate investments have many strategies.
Bất động sản đầu tư có nhiều chiến lược.
There are also many strategies for players.
Ngoài ra còn có nhiều chiến lược cho người chơi.
I have adopted many strategies from Stoic philosophy.
Tôi đã áp dụng nhiều chiến lược từ triết học Stoic.
There are many strategies so lets get started.
nhiều chiến lược để bắt đầu.
Link building can be performed with many strategies.
Xây dựng liên kết có thể được thực hiện với nhiều chiến lược.
Many strategies fail because they're not actually strategies..
Nhiều chiến lược thất bại vì thực chất chúng chưa phải là chiến lược..
There are many strategies for teaching these skills in the classroom.
nhiều chiến lược giảng dạy các kĩ năng này trong lớp học.
There are many strategies you can use to reduce your stress levels.
Có rất nhiều chiến lược bạn có thể sử dụng để làm giảm mức độ căng thẳng của bạn.
Results: 2790, Time: 0.0337

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese