MAY COME AND GO in Vietnamese translation

[mei kʌm ænd gəʊ]
[mei kʌm ænd gəʊ]
có thể đến và đi
can come and go
may come and go
are able to come and go
can get to and
có thể xuất hiện và biến mất
may appear and disappear
can appear and disappear
may come and go

Examples of using May come and go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gout symptoms may come and go, but there are ways to manage symptoms and prevent flares.
Các triệu chứng bệnh gút có thể đi và tới, nhưng nhiều cách để kiểm soát triệu chứng ngăn chặn pháo sáng.
The noises may come and go or be present all the time,
Những tiếng kêu trong tai có thể đến và đi hoặc mặt mọi lúc,
Friends may come and go, but your sisters will always be there for you.”.
Bạn bè có thể đến rồi đi, nhưng các chị của con thì luôn mặt vì con”.
While the pain of angina may come and go, it's a sign of heart disease and can be treated.
Mặc dù cơn đau thắt ngực có thể đến rồi đi, nhưng đó là dấu hiệu của bệnh tim và có thể điều trị được.
This pain may come and go, and its severity can range from mild to severe.
Đau có thể đến rồi đi, và có thể đau từ nhẹ tới nặng.
Monarchs may come and go, but the real power remains with the bankers.
Vua chúa có thể đến rồi đi, nhưng quyền lực thực sự nằm trong tay những chủ ngân hàng.
Carolina Herrera said it best“trends may come and go, but nothing will ever beat a white shirt.”.
Nhà thiết kế Carolina Herrera đã từng nói:" Xu hướng có thể đến rồi đi nhưng không có thể đánh bại được chiếc áo sơ- mi trắng".
Good feelings may come and go but God's love for us and His promises of forgiveness remain constant.
Cảm giác yên tâm, an toàn có thể đến rồi đi, nhưng sự thật về tình yêu của Đức Chúa Trời dành cho bạn và sự tha thứ của Ngài vẫn y nguyên.
Forces outside the region may come and go whenever they want, but China and Philippines are neighbours that cannot
Những thế lực bên ngoài khu vực có thể đến rồi đi bất cứ khi nào họ muốn,
I Understand That Even Though The Years May Come And Go, Your Love Is Everlasting.
Chồng biết điều đó ngay cả khi những năm tháng có thể đến và đi, tình yêu của vợ là bất diệt.
Its brands may come and go, but Unilever itself has stayed strong.
Các thương hiệu của họ có thể đến rồi đi, nhưng bản thân Unilever vẫn còn đó và càng lúc càng vững mạnh.
I Understand That Even Though The Years May Come And Go, Your Love Is Everlasting.
Anh biết năm tháng có thể đến và đi, nhưng tình yêu của chúng ta là bất diệt.
The blockage can be sudden and occur in one instant, or it may come and go over a period of time.
Sự tắc nghẽn có thể đột ngột xảy ra trong một khoảnh khắc, hoặc nó có thể đến và đi qua một khoảng thời gian.
Additional phase symptoms(syphilis breakout) can easily last 2 to 6 full weeks at a time, and may come and go for as much as 2 years.
Các triệu chứng ở giai đoạn phụ( bệnh giang mai) có thể kéo dài từ 2 đến 6 tuần một lần  có thể đến và đi đến 2 năm.
meaning that they are lifelong conditions, even though symptoms may come and go over time.
các triệu chứng có thể xuất hiện và đi theo thời gian.
Software bugs may come and go, but this flaw is more critical and probably the biggest Internet flaw in
Các lỗ hổng phần mềm có thể đến và đi, nhưng lỗ hổng này là một lỗ hổng nghiêm trọng
Because symptoms may come and go, it may take months or years to show
Vì các triệu chứng có thể đến và đi, nó có thể mất nhiều tháng
Trends may come and go- in politics,
Xu hướng có thể đến và đi- trong chính trị,
While fads may come and go, some travel trends indicate the direction of the industry as a whole, identifying and embracing these travel trends is
Mặc dù các trào lưu có thể đến và đi, một số xu hướng du lịch cho thấy toàn bộ hướng đi của ngành,
Acne may come and go at different times in your life, but if you are acne-prone, you should always be
Mụn trứng cá có thể đến và đi tại các thời điểm khác nhau trong cuộc sống của bạn,
Results: 147, Time: 0.0403

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese