MEANS SOMETHING in Vietnamese translation

[miːnz 'sʌmθiŋ]
[miːnz 'sʌmθiŋ]
có nghĩa là một cái gì đó
means something
nghĩa là điều gì đó
means something
có nghĩa điều gì đó
là một điều gì
is something
means something
as something
có cái gì đó
have something
something that
there is something
got something
there anything

Examples of using Means something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The word‘precursor' means something that came before another thing.
Antecedent” có nghĩa là cái gì đó đến trước một thứ khác.
It already means something else.
Giờ thì nó có nghĩa gì đó khác.
This means something big, at least to me.
Hi vọng là một điều quan trọng, ít nhất đối với tôi.
As if that actually means something to me.
Như thể nó có ý nghĩa gì đối với tôi.
That means something, I don't know what!
Điều đó có nghĩa gì đó, mà tôi không biết!
You think it means something?
Trên thực tế nó có ý nghĩa nào đó.
But it also means something else.
Nhưng nó cũng có một ý nghĩa khác.
Unless it means something dirty.
Trừ phi đó là một chuyện bẩn thỉu.
Experience means something you can do inside.
Kinh nghiệm nghĩa là cái gì đó bạn có thể làm bên.
Because that means something, innit?
nó có ý nghĩa gì đó, phải không?
Means something is different. You being here,
Nghĩa là có gì đó đã khác đi. Em ở đây,
You know. right, and i'm sure that means something.
Ừ, chắc phải có ý nghĩa nào đó.
I wonder if that means something.- Now, that's weird.
Không hiểu cái đó có ý nghĩa gì không.- Kỳ quái.
Weird. I wonder if that means something.
Không hiểu cái đó có ý nghĩa gì không.- Kỳ quái.
It means something to you?
có nghĩa gì với anh à?
Does that means something to you?
Nó có nghĩa gì với cô ko?
That means something to you, fairy-Tale boy?
Thế thì có ý nghĩa gì với em hã, chàng trai cổ tích?
Uh-oh” means something spilled or dropped or broke;
Ú- òa” có nghĩa là có gì đó tràn ngập, rơi hay bể vỡ.
But it means something to me. that may not mean anything to you.
lẽ nó không có ý nghĩa gì với cậu, nhưng với tôi thì có..
Getting a tattoo means something.
Ý nghĩa nào đó.
Results: 205, Time: 0.0602

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese