MINUTES WILL in Vietnamese translation

['minits wil]
['minits wil]
phút sẽ
minute will
minutes would

Examples of using Minutes will in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This reminds me of a proverb:“He, who is afraid to be a fool in 5 minutes, will be a fool for a life time”.
Câu chuyện này gợi tôi nhớ đến một câu ngạn ngữ:“ Ai ngại làm kẻ ngốc trong 5 phút sẽ làm kẻ ngốc cả một đời.”.
CBS is under criticism because the CBS News program, 60 Minutes, will not be presenting an interview… What the hell are you doing?
CBS hiện đang bị chỉ trích… vì chương trình 60 phút sẽ không đưa ra phần phỏng vấn?
The CBS News program, 60 Minutes, will not be presenting an interview.
CBS hiện đang bị chỉ trích… vì chương trình 60 phút sẽ không đưa ra phần phỏng vấn.
What the hell are you doing? CBS is under criticism because the CBS News program, 60 Minutes, will not be presenting an interview.
CBS hiện đang bị chỉ trích… vì chương trình 60 phút sẽ không đưa ra phần phỏng vấn.
All orders that last less than one minute will be canceled
Tất cả các đơn hàng kéo dài dưới một phút sẽ bị hủy bỏ
However, if you sit on a hot stove, the minute will be an hour.
Nhưng để anh ta ngồi trên một cái lò nóng, một phút sẽ dài hơn một giờ.
In a minute there is time For decisions and revisions which a minute will reverse.
Cho những quyết định và những sửa đổi, vốn một phút sẽ đảo ngược.
Even my friend had said that the plants that I bought in a minute will die.
Thậm chí người bạn của tôi đã nói rằng các nhà máy mà tôi mua trong một phút sẽ chết.
Minute will be returning to the music scene with their 4th mini-album on April 26th KST.
Minute sẽ trở lại với các sân khấu âm nhạc cùng mini- album thứ 4 của họ vào ngày 26/ 04.
Nine Minute Will, the Mail says,
Nine Minute Will, Mail nói,
spoke to also looked at the terms and conditions of a £14.99 offer from online firm Nine Minute Will.
điều kiện của một đề nghị £ 14.99 từ công ty trực tuyến Nine Phút Will.
A prototype ultra-speed scanner capable of digitising a book in one minute will be built within two years, said the chief researcher of the team at the University of Tokyo's Graduate School of Information Science and Technology.
Một bộ phân hình tốc độ cao có khả năng số hóa một cuốn sách trong vòng 1 phút sẽ được hoàn thành trong 2 năm nữa- chủ nhiệm nhóm nghiên cứu tới từ trường Công nghệ và Khoa học thông tin thuộc ĐH Tokyo cho biết.
According to a report from Statistic Brain, every minute will be several videos posted with the length of 300 hours; 4.95 billion videos viewed every
Theo như báo cáo từ Statistic Brain, mỗi phút sẽ có một lượng video được đăng tải tương ứng với độ dài 300 tiếng;
hole will still last 60 seconds, but if you could look at a clock on Earth, a minute will appear to last less than 60 seconds.
lúc đó con người có thể nhìn vào một chiếc đồng hồ trên trái đất, một phút sẽ trôi qua nhanh hơn 60 giây.
even my friend had said that the plants that I bought in a minute will die.
tôi đã nói rằng các nhà máy mà tôi mua trong một phút sẽ chết.
The article included a case study, where a man used the online service Nine Minute Will to ensure his partner of 30 years inherited his estate.
Bài báo bao gồm một nghiên cứu trường hợp, trong đó một người đàn ông đã sử dụng dịch vụ trực tuyến Nine Phút Will để đảm bảo đối tác của ông trong những năm 30 được thừa hưởng tài sản của mình.
closing of a trade is less than three minutes, will not be considered
đóng một giao dịch ít hơn ba phút sẽ không được chấp nhận,
If a predator is near, alarm calls, which have been observed to last from 1.2 to 88 minutes, will be sounded by an initial saki and then continually echoed
Nếu một kẻ săn mồi đang ở gần, các tiếng kêu báo động đã được ghi nhận kéo dài từ 1,2 đến 88 phút, sẽ được phát ra bởi một con khỉ Saki ban đầu
Minutes will soon pass.
Phút sẽ trôi qua sớm thôi.
Only 90 minutes will tell.
Phút sẽ cho biết điều đó.
Results: 18799, Time: 0.0323

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese