PHÚT in English translation

minute
phút
min
phút
tối thiểu
ming
moment
khoảnh khắc
thời điểm
lúc
hiện
giây phút
thời khắc
chút thời gian
giây lát
ngay
minutes
phút
mins
phút
tối thiểu
ming
moments
khoảnh khắc
thời điểm
lúc
hiện
giây phút
thời khắc
chút thời gian
giây lát
ngay
MINUTE
phút

Examples of using Phút in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ba phút sau khi gửi mail đi,
Three hours after I'd sent the letter,
Chúng tôi đợi có mấy phút mà cứ tưởng như mấy tiếng đồng hồ.
We waited down there for minutes that seemed like hours.
Chỉ ít phút sau y tá nói chị Liên đã tử vong.
Within minutes, a nurse told me that he died.
Chỉ mất vài phút để chiếc tàu biến thành tàu ngầm.
It took time to turn a submarine.
Một phút quyết định tương lai.
One day to decide the future.
Hãy dành một vài phút để làm quen với màn hình này.
Take some time to familiarize yourself with this screen.
Tôi đã nghỉ mười phút giữa câu cuối cùng và câu này.
I just waited twelve days between the last sentence and this one.
Phút chốc câu lạc bộ vắng hoe.
The Summit Club is minutes away.
Tiếp tục thêm số phút cho đến khi bạn đạt đến tổng số mong muốn của mình.
Continue to add one-minute increments until you reach your desired total.
Sau vài phút, bạn thậm chí quên rằng mình đang đeo mặt nạ.
After a time, we forget we are even wearing a mask.
Tôi chỉ muốn bạn dành vài phút để nghĩ về hàng triệu người đó.
I want you just for a second to think of a million people.
Trung bình mỗi phút, có khoảng 270000 từ được viết lên Blogger….
On an average, about 270,000 words are written in a minute in Blogger.
Các cụm nằm 33 phút tây- tây bắc của 73 Orionis.[ 1].
The cluster lies 33 arcminutes west-northwest of 73 Orionis.[3].
Đó là thường phút tôi nhận được những trẻ em ngủ.
That will be often the moment I get the youngsters to bed.
Hãy suy nghĩ vài phút về mục đích trang web của bạn.
Spend some time thinking about the purpose of your website.
Mời bạn dành ít phút để tìm hiểu thêm về chúng tôi!
Please take some time to find out more about us!
Đợi một phút- Olivia Sinclair đang ở đâu?
Hold on a minute… where's Jasmine Olivia?
Giờ thì chờ một phút trước khi chúng ta tiến xa hơn.
Now hold on a minute before we go much further.
Vài phút sau đó, thi thể của ông Lavasani bị ném ra khỏi cửa chính.
Some hours later, Lavasani's body was thrown out of the front door.
Nửa phút sau đã trở lại với một chiếc cốc.
Half an hour later he came back with some champagne.
Results: 116304, Time: 0.026

Top dictionary queries

Vietnamese - English