MIN in Vietnamese translation

[miːn]
[miːn]
phút
minute
min
moment
tối thiểu
minimum
minimal
least
min
ming
min
mink

Examples of using Min in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Min deal to develop resort complex on Tuan Chau Island.
Mln deal to develop resort complex on Tuan Chau Island khoảng 4 tháng trước.
Vietnam exports 550 min USD worth of animal products in 2018.
Việt Nam xuất khẩu 550 triệu USD sản phẩm từ động vật trong năm 2018.
What is the max and min size of the finish products.
Kích thước tối đa và tối thiểu của các sản phẩm hoàn thiện là gì.
Min lifting height(mm):….
Chiều cao nâng tối đamm:….
Within 10-15 min of walking you can….
Trong 10 đến 15 phút đi bộ ngắn, bạn cũng có thể đến….
Min knows her brother would never do something like this.
Yorda biết cha mình sẽ không bao giờ làm một điều như thế.
Mr. Min was released four hours later.
Ông Mẫn đã được thả bốn giờ sau đó.
Min couldn't believe he was awake.
Ông Sần không dám tin mình đang tỉnh ngủ.
A 10 min walk from Petersham Station.
Đi bộ khoàng 10p đến Petersham Station.
Min is also with us.
Mio vẫn đồng hành với chúng tôi.
Min number of nights permitted in this room is 5.
Số đêm tối thiểu cho phép trong phòng này là 5.
In 2016, more than 78 min cars were sold in the world.
Trong năm 2016, hơn 78 triệu xe đã được bán ra trên thế giới.
Min Chen:… As long as you are happy.
Fala Chen: Miễn là huynh hạnh phúc.
You can know that Min does this every night
Chắc là do Ming, nó làm mỗi đêm,
To Min Harper.
Vì Min Harper.
Min Line Width 0.017mm.
Chiều rộng đường tối thiểu 0,017 mm.
The min after I wrote"regsvr32 vdscript.
Những phút sau khi tôi viết" regsvr32 vdscript.
I hope you do not mind the min only what I said hello….
Tôi hy vọng bạn không nhớ những phút tôi chỉ nói xin chào parerea… te.
Gox Moves Around $165 Min In BTC And BCH From Its Wallets.
Gox di chuyển khoảng 165 triệu USD BTC và BCH khỏi ví tiền của nó.
Min is here.
Mio ở đây.
Results: 6101, Time: 0.0696

Top dictionary queries

English - Vietnamese