MIN in English translation

min
phút
tối thiểu
ming
mins
phút
tối thiểu
ming

Examples of using Min in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Min không phải là trẻ con.
Mina is not a child.
Min sẽ không như thế đâu.
Mine won't be like that.
Min từng là vũ công.
Mine has always been dance.
Min đã có một bà mẹ rồi,” anh nói.
Mom, you already have a daughter,” he said.
Min nói khi cô bước ra khỏi chiếc váy.
Mom said when I came out in the dress.
Min sẽ không như thế đâu.
Mine isn't going to be like that.
Min Ahri chưa từng là một cô gái ngoan.
Ara Mina was NEVER a good sister.
Min không hoàn thành.
Mine is not finished.
Min cũng đã có cuộc sống của mình.
Mine also took his own life.
Min. nhiệt độ môi trường là- 20 ℃.
The min. environment temperature is-20℃.
Min- Sách và Audiobooks.
Days Books and Audiobooks.
Min từng là vũ công!
Mine used to be dancing!
Ta- min Văn phòng nhân viên Tình dục.
Tamil Office Staff Sex.
Min cho đó là một lời khen.
S'pose it is a compliment.
( đổi hướng từ Min( ca sĩ)).
(Redirected from Mina(singer)).
Min không hoàn thành.
Mine was not complete.
Min vẫn như vậy.
Mine is still like that.
Ta- min Nóng nói chuyện Mới mới nhất.
Tamil hot talk new latest.
Bệ hạ xử lý Min Yu Ra rồi đó.
His Majesty ended things with Min Yu-ra.
Min- Qun, cô đang làm gì ở đây.
Min-jung, you were alive.
Results: 4142, Time: 0.0247

Top dictionary queries

Vietnamese - English