MINA in Vietnamese translation

Examples of using Mina in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The collapse of the Mina Córrego do Feijão dam,
Sự cố bể đập Mina Córrego do Feijão,
In collaboration with DP world, top developer Emaar had announced an exclusive launch of a new project Sirdhana at Mina Rashid, which offers 1-3 Bedroom Apartments situated within a new maritime destination of Port Rashid, Dubai.[6].
Hợp tác với DP World, nhà phát triển hàng đầu Emaar đã công bố ra mắt độc quyền dự án mới Sirdhana tại Mina Rashid, nơi cung cấp 1- 3 phòng ngủ dạng căn hộ nằm trong một điểm đến hàng hải mới của cảng Rashid, Dubai.[ 6].
Lee Do Hyun and gugudan's Mina appeared on MBC FM4U's“Kim Shin Young's Hope Song At Noon”on September 25 to share various stories about their time on tvN's“Hotel Del Luna.”.
Lee Do Hyun và Mina nhóm gugudan đã xuất hiện trên“ Kim Shin Young' s Hope Song At Noon” của MBC FM4U vào ngày 25 tháng 9 để chia sẻ những câu chuyện về khoảng thời gian của họ trong bộ phim“ Hotel Del Luna” trên tvN.
Speculation is that I.O.I will return with nine members(gugudan's Kim Sejeong and Kang Mina, Weki Meki's Choi Yoojung
Suy đoán là I. O. I sẽ trở lại với chín thành viên( gugudan, Kim Sejeong và Kang Mina, Weki Meki, Choi Choi Yoojung
they save the red haired Mina from the local sheriff who wants to burn her, accusing Mina of witchcraft.
họ đã cứu Mina tóc đỏ khỏi cảnh sát trưởng địa phương muốn thiêu sống cô, buộc tội Mina là phù thủy.
they save the red haired Mina from the local sheriff that wants to burn her accusing Mina of witchcraft.
họ đã cứu Mina tóc đỏ khỏi cảnh sát trưởng địa phương muốn thiêu sống cô, buộc tội Mina là phù thủy.
Now, on the eve of the landmark press conference announcing the existence of vampires to the world, terrorists and rival factions are plotting to assassinate Mina Tepes before she has a chance to make her world-changing announcement.
Lúc này, vào đêm trước của cuộc họp báo mốc thông báo sự tồn tại của Vampire với thế giới, loài người và phe đối địch đang có âm mưu ám sát Mina Tepes trước khi cô có cơ hội thông báo về việc thành lập thế giới của mình….
The Mina Water Reservoir: Google Earth picks up some beautiful and strange objects, but one of the first was the roof of the water reservoir at Mina(near Makkah in Saudi Arabia).
Mái của đập nước tại Mina Một trong những vật thể kì lạ nhưng tuyệt đẹp được chụp sớm nhất từ Google Earth chính là mái của đập nước tại Mina, Ả rập Saudi.
fake and denied the rumor to protect Mina, as this female idol had just made her debut not too long ago back then.
ảnh là thật hay giả hoặc phủ nhận để tránh tổn thất của Mina, vì nữ thần tượng debut chưa lâu.
By the time he had gotten close to Mina and began to enthrall her, Lucy had died and Harker escaped,
Bởi thời gian ông đã nhận được gần Mina và bắt đầu say mê cô,
and her mother Mina Dich, 44,
mẹ cô Mina Dich, 44 tuổi,
Mina, the Orange county sheriff, told reporters Friday
Mina, cảnh sát trưởng quận Cam,
according to 911 call records and Orange County Sheriff John Mina.
Cảnh sát trưởng Orange County John Mina.
Now, on the eve of the landmark press conference announcing the existence of vampires to the world, terrorists and rival factions are plotting to assassinate Mina Tepes before she has a chance to make her world-changing announcement.
Bây giờ, vào đêm trước của cuộc họp báo công bố mốc sự tồn tại của ma cà rồng với thế giới, những kẻ khủng bố và các phe phái đối thủ đang âm mưu ám sát Mina Tepes trước khi cô có một cơ hội để làm cho thông báo thay đổi thế giới của mình.
floating luxury hotel and museum at Mina Rashid, Dubai since 2018.
bảo tàng nổi sang trọng tại Mina Rashid, Dubai kể từ năm 2018.[ 2].
Now, on the eve of the landmark press conference announcing the existence of vampires to the world, terrorists and rival factions plot to assassinate Mina Tepes before she has a chance to make her world-changing announcement!
Bây giờ, vào đêm trước của cuộc họp báo công bố mốc sự tồn tại của ma cà rồng với thế giới, những kẻ khủng bố và các phe phái đối thủ đang âm mưu ám sát Mina Tepes trước khi cô có một cơ hội để làm cho thông báo thay đổi thế giới của mình!
located 5.5 kilometres(3.4 mi) offshore and northwest of the city of Mina El Mina, Lebanon, to the west of Tripoli, Lebanon.
nằm ngoài khơi về hướng tây bắc của thành phố Mina El Mina, Liban, về phía tây của Tripoli, Liban khoảng 5,5 kilômét( 3,4 mi).
the Japanese members- Momo, Sana and Mina- as stated that"fans can relate and feel close".
Sana và Mina) như đã nói rằng" các fan có thể liên hệ và cảm thấy gần gũi với họ".
Gloria Menéndez Mina, Adriana de Palarea,
Gloria Menéndez Mina, Adriana de Palarea,
Michael Mina and Joan Roca.
Michael Mina và Joan Roca.
Results: 969, Time: 0.0796

Top dictionary queries

English - Vietnamese