MONGO in Vietnamese translation

Examples of using Mongo in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fred Weinberg, who was her favorite audio engineer, and also worked with Celia Cruz, Mongo Santamaria, Tito Puente,
Fred Weinberg, người là kỹ sư âm thanh yêu thích của cô, đồng thời làm việc với Celia Cruz, Mongo Santamaria, Tito Puente, và nhiều người vĩ
by the Cuban government.[1] Between 1959 and 1960, she recorded with percussionist Mongo Santamaría.[11] In 1960
bà đã thu âm với nhạc cụ gõ Mongo Santamaría.[ 2] Vào năm 1960
Increase speed of$match on$lookup MONGO.
Tăng tốc độ khớp$ trên tra cứu$ MONGO.
Hey, Mongo!
Này Mongo!
Hey, Mongo!
Ê, Mongo!
Candygram for Mongo.
Candygram cho Mongo.
Especially to Mongo.
Ví dụ với mongo.
Come on! Mongo!
Đi nào! Mongo!
I gotta get Mongo back.
Tôi phải lấy lại Mongo.
DEAN: Candygram for Mongo.
Candygram cho Mongo.
Connect to the mongo shell.
Kết nối vào mongo shell.
Mongo! Come on!
Đi nào! Mongo!
There it is, Mongo!
Kia kìa Mongo!
Thinking about little Mongo, too.
Tôi cũng đang nghĩ về bé Mongo của tôi.
OK, Mongo's coming this way.
Okay, Mongo đang đến đây.
I'm trying to edit mongo.
Tôi đang cố chỉnh sửa tệp mongo.
I'm gonna get Mongo, too.
Tôi cũng sẽ đi đón Mongo nữa.
I'm gonna get Mongo, too I gotta get Mongo back.
Tôi phải lấy lại Mongo.
Keep your paws off my wife. Mongo!
Mongo! Bỏ tay khỏi vợ ta ngay!
How to stop all running mongo background operations?
Làm thế nào để dừng tất cả các hoạt động nền mongo đang chạy?
Results: 96, Time: 0.0258

Top dictionary queries

English - Vietnamese