MORE FROM YOU in Vietnamese translation

[mɔːr frɒm juː]
[mɔːr frɒm juː]
nhiều hơn từ bạn
more from you
thêm từ bạn
more from you
cậu nhiều
you a lot
you so many
you much
you more
him a variety
nhiều hơn từ anh
more from you
nhiều hơn ở cậu
nhiều hơn ở chị
thêm từ cô

Examples of using More from you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I look forward to reading more from you in days to come.
Hy vọng sẽ được đọc về các bác nhiều hơn trong những ngày tới.
I would want more from you.
Tớ muốn nhiều hơn từ cậu.
We expect more from you.".
Chúng tôi mong đợi nhiều hơn nữa ở cô.”.
Shit man, I expected more from you.
Man Utd mong đợi nhiều hơn nữa từ anh.
We expect more from you.".
Chúng ta chờ đợi nhiều hơn từ cô”.
People take more from you than they give?
Liệu mọi người có lấy từ bạn nhiều hơn những gì họ cho bạn?.
They want more from you.
Họ muốn nhiều hơn của bạn.
I want more from you.
Em muốn nhiều hơn ở anh.
But they took something more from you.
Nhưng chúng đã lấy của các bạn nhiều hơn.
I expected more from you, so much more..
Cô mong đợi nhiều hơn từ em, nhiều hơn thế.
But I'm going to expect more from you.
Nhưng tôi mong đợi ở cô nhiều hơn nữa đấy.
I expect more from you.
Thầy kỳ vọng nhiều hơn ở em.
Jesus! Expect more from you, son. Teddy!
Teddy… Anh phải khá hơn thế nữa. Jesus!
Oricum congratulations for the work, I learned far more from you.
Oricum nush cho công việc, tôi đã học được rất nhiều từ bạn.
Men, your woman needs more from you.
Ba cần người đàn bà này hơn cô.
I had expected more from you.
Ta đã mong đợi nhiều hơn từ ngươi.
I am beginning to need more from you.
Tôi bắt đầu đòi hỏi em nhiều hơn.
I am sure I will be ordering more from you!
Chắc chắn một điều là em sẽ còn nhờ vả nhiều nữa ạ!
No one can ask for anything more from you.
Không ai nỡ đòi hỏi gì hơn nữa ở ông.
I can not wait to leatn far more from you.
Tôi không thể đợi chờ để đọc xa hơn từ bạn.
Results: 92, Time: 0.0513

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese