MY ABILITY in Vietnamese translation

[mai ə'biliti]
[mai ə'biliti]
khả năng của tôi
my ability
my capacity
my capabilities
i'm capable of
my likelihood
năng lực của tôi
my ability
my power
my capacity
my competence
my ability

Examples of using My ability in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I want somebody to recognize my ability.
Tao muốn mọi người công nhận khả năng của tao.
Don't worry about my ability.
Đừng lo lắng gì về năng lực của tao.
You were trying to activate my ability.
Ngươi đang cố kích hoạt khả năng của ta.
And if i don't get my ability back, It's not a total loss.
Nếu như tao ko thể lấy lại khả năng của mình.
You were trying to activate my ability to cross universes.
Ngươi đang cố kích hoạt khả năng của ta.
Then it certainly matches my ability.”.
nó chắc chắn hợp với năng lực của tôi rồi.".
Mama, I want to thank you for keeping the belief in my ability.
Mẹ, con muốn cảm ơn vì đã giữ niềm tin vào khả năng của con.
It covers a large variety of design practices to show my ability and strengths, but only the best pieces make the cut.
Nó bao gồm rất nhiều thực tiễn thiết kế để thể hiện khả năng của tôi và điểm mạnh, nhưng chỉ những mảnh tốt nhất mới tạo ra vết cắt.
It seemed like the beast-man took an interest to my ability so he must be craving for me.
Có vẻ như tên thú nhân có hứng thú với năng lực của tôi nên hắn chắc đang thèm khát tôi lắm.( Edit: tự dưng thấy ớn).
In any language other than English, support will be given to the best of my ability using an online language translator.
Trong bất kỳ ngôn ngữ nào khác ngoài tiếng Anh, hỗ trợ sẽ được cung cấp cho tốt nhất của khả năng của tôi bằng cách sử dụng một dịch giả ngôn ngữ trực tuyến.
There's something wrong with my ability, Or whatever you call it.
Có chuyện gì đó ko hay với năng lực của tôi rồi hay đại loại như thế.
My ability to conquer my challenges is limitless; my potential to succeed is infinite”.
My ability to conquer my challenges is limitless Khả năng chinh phục thử thách của tôi là vô hạn.
the challenge often seems to be larger than my ability.
thách thức dường như lớn hơn khả năng của tôi.
There's a hunger that comes with it. And you don't realize my ability is not just understanding how things work.
Và anh chưa biết… Năng lực của tôi ko chỉ là nhìn thấu suốt hoạt động của mọi vật.
My Ability to Conquer Challenges is Limitless and My Potential to Succeed is Infinite.
My ability to conquer my challenges is limitless Khả năng chinh phục thử thách của tôi là vô hạn.
And you don't realize my ability is not just understanding how things work, there's a hunger that comes with it.
Và anh chưa biết… Năng lực của tôi ko chỉ là nhìn thấu suốt hoạt động của mọi vật. Có một sự thèm khát Sẽ đi kèm với nó.
If you do not want to need my ability, you have to go hide now!
Nếu không muốn sử dụng đến năng lực của tôi thì mấy cô hãy đi trốn ngay!
If the enemy was watching that battle, my ability would already be in light.
Nếu như kẻ địch theo dõi trận chiến đó, thì năng lực của tôi có lẽ đã được phơi bày.
I made swords delicately where each one of them had a different shape using my ability.
Tôi tạo ra những thanh kiếm tinh xảo mỗi thành điều có hình dạng khác nhau nhờ vào năng lực của tôi.
my energy, my ability to make people laugh
năng lượng của tôi, khả năng khiến mọi người cười
Results: 213, Time: 0.0411

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese