MY METHOD in Vietnamese translation

[mai 'meθəd]
[mai 'meθəd]
phương pháp của tôi
my method
my approach

Examples of using My method in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now I know that many of you do not agree with my methods.
Tôi biết nhiều người trong các người không đồng ý với phương pháp của tôi.
A lot ofthe old guard here don't believe in my methods.
Nhiều người lớn tuổi không tin vào phương pháp của tôi.
I may be absent from the room, but my methods are not.
Tôi có thể vắng mặt trong phòng, nhưng phương pháp của tôi vẫn ở đó.
Holmes. You know my methods.
Holmes. Anh biết phương pháp của tôi mà.
A lot of the old guard don't believe in my methods.
Nhiều người lớn tuổi không tin vào phương pháp của tôi.
I prefer to use my methods.'.
tôi THÍCH dùng cách của tôi.".
You know my methods, John, I am known to be indestructible.
Anh biết cách của tôi mà, John. Tôi được biết đến là không ai phá nổi.
You know my methods.
Chắc anh biết cách của tôi làm.
I have my methods, Mr. Jameson.
Tôicách của tôi, Ngài Jameson.
I have my methods.
Tôicách của tôi!
You do know my methods are very particular, right?
Anh biết cách của tôi rất khác, đúng không?
Merely my methods?”.
Phương pháp ta chỉ?”.
They are armed with my tools and know my methods.
Họ được trang bị các dụng cụ của ta và biết rõ thuật của ta.
You may not agree with my methods.
Cậu không đồng ý với cách của tôi?
I don't think you would like my methods.
Tôi không nghĩ anh thích những phương pháp của tôi.
Holmes. You know my methods.
Holmes Chắc anh biết cách của tôi làm.
I may be absent from the room, but my methods are not.
Tôi không có mặt trong phòng, nhưng phương pháp thì không thay đổi.
I won't have you question my methods.
Tôi không muốn anh nghi ngờ về phương pháp của tôi.
My methods include the use of listening, writing,
Phương pháp của tôi bao gồm sử dụng nghe,
They say that my methods are unorthodox and verge on the illegal.
Họ nói rằng phương pháp của tôi là không chính thống và bên bờ bất hợp pháp..
Results: 60, Time: 0.03

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese