MỘT CÁCH in English translation

one way
một cách
một chiều
1 cách
một con đường
một lối
một đường
cách duy nhất
1 lối
manner
cách
cách cư xử
theo cách thức
thức
theo kiểu
one approach
một cách tiếp cận
một cách
một phương pháp
một phương pháp tiếp cận
one ways
một cách
một chiều
1 cách
một con đường
một lối
một đường
cách duy nhất
1 lối

Examples of using Một cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây đúng là một cách kiếm tiền tốt!”.
This is a great way to make money!”.
Nhưng có thể có một cách để khắc phục vấn đề đó.
But there might be a way to fix that issue.
Ăn là một cách sống.
Eating is a way of living.
Một cách làm sạch sàn nhà.
Ways to clean the floor.
Làm những việc bạn thích là một cách để giải toả căng thẳng.
Doing something you enjoy is a great way to get rid of stress.
Một cách để giữ người tài.
Ways to retain talent.
Ứng dụng này là một cách mới cho s….
Although this is a fairly new application of AI….
Một cách để bạn có thể thực hiện điều này là thông qua một meme.
The one way of doing that is through a memo.
Đây cũng là một cách làm thông minh.
This is also a one way of being smart.
Một cách để cải thiện trải nghiệm.
Ways to improve an experience.
Vẫn còn một cách để cô tự cứu mình đấy.".
There is one way you can save yourself.”.
Một cách để giữ người tài.
It's a way of retaining talent.
Đạo hay không, một cách nào đó người ta đều mừng lễ Giáng Sinh.
In one way or another, they all hang together with Christmas.
Nói có với mọi thứ là một cách nhanh chóng để đốt cháy.
Saying yes to everything is a surefire way for you to get burnt out fast.
Giờ chúng chỉ là một cách nói khác về cái chết.
This is just another way of talking about the second death.
Một cách vé đến Oslo chi phí NOK 140/ adults.
A one way ticket to Oslo costs NOK 170/adults.
Thơ là một cách sống.
Poetry is a way of life.
Đây cũng là một cách để bạn thể hiện sự yêu thương đấy!
Now that is one way to show your love!
Một cách nào đó, chúng tôi như đang leo lên một cầu thang.
In some ways, it feels like I'm climbing a ladder.
Ukulele là một cách sống.
Ukulele is a way of life.
Results: 10352, Time: 0.0335

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English