GREAT WAY in Vietnamese translation

[greit wei]
[greit wei]
cách tuyệt vời
great way
excellent way
wonderful way
fantastic way
amazing way
terrific way
awesome way
brilliant way
cách tốt
good way
great way
excellent way
nice way
how good
fine way
how well
cách hay
good way
great way
nice way
beautiful way
excellent way
cool way
fine way
manner or
cách rất tuyệt
a great way
a wonderful way

Examples of using Great way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not a great way to protect your investment.
Không có cách nào tốt hơn để bảo vệ đầu tư của bạn.
This is great way to highlight your strong points.
Đây là những cách tuyệt vời để nhấn mạnh những điểm chính của bạn.
Doing something you enjoy is a great way to get rid of stress.
Làm những việc bạn thích là một cách để giải toả căng thẳng.
Teaching English was a great way to see the world.
Giảng dạy tiếng Anh là một cách tuyệt vời để nhìn thế giới.
Google is a great way to start.
Google là một trong những cách tuyệt vời để bắt đầu.
It's also a great way to expand social connections.
Nó cũng là phương cách tuyệt vời để mở rộng quan hệ xã hội.
What a great way to begin your podcast journey.
Đây là một hướng dẫn tuyệt vời về cách bắt đầu một podcast.
Telling stories is a great way to help children.
Kể chuyện cũng là một cách tốt để giúp bé.
Guest blogging is still a great way to build high- quality links.
Guest blogging vẫn là cách thức tuyệt vời để xây dựng liên kết chất lượng cao.
So it's a great way to keep track of records.
Vì vậy, đó là một cách tuyệt vời để theo dõi hồ sơ.
Another great way to get backlink is guest posting.
Một trong những cách tốt nhất để có được backlinks là một khách gửi bài.
It's a great way to review before a test.
Đó là phương cách tuyệt vời để ôn tập trước khi kiểm tra.
Great way to catch a thief.
Tuyệt chiêu bắt kẻ trộm ĐTDĐ.
Great way to preserve memories.
MỘT cách tốt để giữ lại những ký ức.
Walking is such a great way to relax, too.
Việc đi dạo cũng là một cách tốt để thư giãn nữa đó.
Great way of using one.
Đẹp bằng cách sử dụng một.
DVD's are a great way to enjoy a film.
Xem phim trực tuyến là một cách thưởng thức điện ảnh.
Support groups are a great way to share with other patients.
Tham gia các nhóm hỗ trợ là một cách giúp kết nối với những bệnh nhân khác.
Solo traveling is a great way of discovering the world around you.
Đi du lịch cũng là một cách bạn khám phá thế giới xung quanh.
A great way to lose extra pounds is to play on the sand.
Một cách tuyệt vời để giảm cân là chơi trên cát.
Results: 8102, Time: 0.0557

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese