MY VIRGINITY in Vietnamese translation

[mai və'dʒiniti]
[mai və'dʒiniti]
trinh tiết của tôi
my virginity
my virginity
sự trinh trắng của mình
virginity của mình
my virginity

Examples of using My virginity in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I wanted to sell my virginity through Cinderella Escorts rather than giving it to a future friend who might have left me anyway,” Kefren told The Star.
Tôi muốn bán trinh tiết của mình hơn là sẽ trao nó cho một người bạn nào đó trong tương lai, người có thể sẽ rời bỏ tôi", Kefren nói.
My virginity means a lot to me, but my family
Sự trinh tiết của tôi có ý nghĩa rất nhiều với tôi,
I wanted to sell my virginity with Cinderella Escorts rather than giving it to a future friend who might have left me anyway,” Ms Khefren said.
Tôi muốn bán trinh tiết của mình hơn là sẽ trao nó cho một người bạn nào đó trong tương lai, người có thể sẽ rời bỏ tôi", Kefren nói.
I wanted to sell my virginity with Cinderella Escorts rather than giving it to a future friend who might have left me anyway.K.”.
Tôi muốn bán trinh của mình cùng với Cinderella Escort còn hơn là trao nó cho một bạn trai tương lai có thể bỏ tôi bất kể lý do.
I'm saving sex for marriage because I want my virginity to be a gift to my future wife.
Tôi giữ lưu tình dục cho hôn nhân vì tôi muốn sự trinh khiết của tôi là món quà cho người vợ tương lai của tôi..
I‘ve held on to my virginity for 19 years, and I'm not throwing it away lightly.
Tôi đã mất trinh tiết của tôi trong 19 năm, và tôi không ném nó đi nhẹ nhàng.
Losing my Virginity: How I survived,
Mất đi Virginity: Cách tôi sống sót,
Killing him was a lot more fun than losing my virginity to him would have been.
Còn hơn cả việc cậu ta lấy trinh của tôi nữa Tôi đã chọn Ray đầu tiên giết cậu ta rất thú vị đấy.
Losing My Virginity: How I've Survived,
Mất Virginity- Tôi đã sống sót,
For two months allow me to walk through the hills with my friends and mourn my virginity.
Xin cha cho con hai tháng để con rong chơi trên núi rừng và để con cùng với bạn bè con khóc cho sự đồng trinh của con.
Many virgins assume,‘‘As long as I retain my virginity, I'm being good.
Nhiều gái trinh nghĩ rằng,“ Nếu tôi giữ cái trinh của mình, tôi vẫn tốt.
What do you mean Grayson pummeled you because you said you took my virginity?
Grayson quật cậu đo ván vì cậu nói cậu phá trinh của tôi nghĩa là sao???
Ara, if you're going to say that, I will have Ise-kun take my virginity right now.”.
Ara, nếu như cậu đã nói thế thì mình sẽ để cho Issei- kun lấy mất trinh tiết của mình ngay bây giờ.”.
I chose Ray to be my first. Killing him was a lot more fun than losing my virginity to him would have been.
Tôi đã chọn Ray đầu tiên giết cậu ta rất thú vị đấy còn hơn cả việc cậu ta lấy trinh của tôi nữa cô đã hút rất nhiều mái.
Thou art my father, the guide of my virginity.
hướng dẫn về vấn đề trinh của tôi.'.
Sir Richard Branson is the author of Losing My Virginity: How I've Survived,
Sir Richard Branson cũng là tác giả của các cuốn sách: Losing My Virginity: How I' ve Survived,
And that's how I ended up losing my virginity on a fourth date with a middle-school teacher that I didn't even particularly like.
Đó là cách tôi đánh mất đi sự trinh trắng của mình ngay vào ngày hẹn hò thứ tư với một giáo viên trường trung học mà tôi không yêu đến mức khờ dại.
My virginity is the one gift that I have never given anyone,
Sự trinh tiết của tôi là một món quà mà tôi chưa bao giờ trao
Kefren said,‘I wanted to sell my virginity with Cinderella Escorts rather than giving it to a future friend who might have left me anyway.
Cô gái trẻ chia sẻ:“ Tôi muốn bán trinh của mình cùng với Cinderella Escort còn hơn là trao nó cho một bạn trai tương lai có thể bỏ tôi bất kể lý do.
She said:“I wanted to sell my virginity with Cinderella Escorts rather than giving it to a future friend who might have left me anyway.
Cô gái trẻ chia sẻ:“ Tôi muốn bán trinh của mình cùng với Cinderella Escort còn hơn là trao nó cho một bạn trai tương lai có thể bỏ tôi bất kể lý do.
Results: 54, Time: 0.0401

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese