Examples of using
Networking technology
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Hamachi is a networking technology enabling any two computers on the Internet to talk directly to each other regardless of the presence of firewalls or address translation devices on the route between them.
Hamachi là một công nghệ kết nối mạng cho phép bất kỳ hai máy tính trên Internet để nói chuyện trực tiếp với nhau bất kể sự hiện diện của tường lửa hoặc thiết bị địa chỉ chuyển đổi trên tuyến đường giữa chúng.
combined with social networking technology, enable learning
kết hợp với công nghệ mạng xã hội,
The rationale, according to the Trump administration is that the firm's involvement in sensitive networking technology could potentially be leveraged by Beijing for spying or other malicious actions.
Lý do, theo chính quyền Trump là sự tham gia của công ty vào công nghệ mạng nhạy cảm có thể có khả năng bị Bắc Kinh thúc đẩy để làm gián điệp hoặc các hành động độc hại khác.
at Nortel in engineering, developing next generation networking technology.
phát triển công nghệ mạng lưới thế hệ tiếp theo.
Multiplayer games usually require players to share the resources of a single game system or use networking technology to play together over a greater distance.
Trò chơi điện tử nhiều người chơi thường đòi hỏi người chơi phải chia sẻ tài nguyên của một hệ thống trò chơi đơn hoặc sử dụng công nghệ nối mạng để chơi với nhau qua một khoảng cách lớn hơn.
The USB Implementers Forum, the 1394 Trade Association and the Bluetooth Special Interest Group(SIG) have chosen the WiMedia Alliance's version of UWB technology as the foundation for their next-generation networking technology.
Diễn đàn ứng dụng USB( USB Implementers Forum), Hiệp hội thương mại 1394( 1394 Trade Association) và SIG( Bluetooth Special Interest Group) cũng đã chọn giao thức công nghệ UWB của WiMedia Alliance làm nền tảng công nghệ kết nối thế hệ mới của mình.
said Cisco, which makes networking technology.
công ty chuyên về công nghệ mạng của Mỹ.
Multiplayer games typically require players to share the resources of a single game suell or use networking technology to play together over a greater distance.
Trò chơi điện tử nhiều người chơi thường đòi hỏi người chơi phải chia sẻ tài nguyên của một hệ thống trò chơi đơn hoặc sử dụng công nghệ nối mạng để chơi với nhau qua một khoảng cách lớn hơn.
Multiplayer games typically require players to share the resources of a single game system or use networking technology to play together over a greater distance.
Trò chơi điện tử nhiều người chơi thường đòi hỏi người chơi phải chia sẻ tài nguyên của một hệ thống trò chơi đơn hoặc sử dụng công nghệ nối mạng để chơi với nhau qua một khoảng cách lớn hơn.
Multiplayer games generally require players to share the resources of a single game system or use networking technology to play together remotely.
Trò chơi điện tử nhiều người chơi thường đòi hỏi người chơi phải chia sẻ tài nguyên của một hệ thống trò chơi đơn hoặc sử dụng công nghệ nối mạng để chơi với nhau qua một khoảng cách lớn hơn.
While commercially successful and a dominant player in 5G, or fifth-generation networking technology, Huawei has faced political headwinds
Mặc dù thành công về mặt thương mại và là người chơi thống trị mảng 5G, hay công nghệ mạng thế hệ thứ năm, Huawei đang phải
Collecting data and monitoring crop processes through wireless networking technology can save a lot of manpower, and automation equipment can further bring precision agriculture, from seedlings,
Thu thập dữ liệu và giám sát các quy trình trồng trọt thông qua công nghệ mạng không dây có thể tiết kiệm rất nhiều nhân lực
among other things, persons and businesses, is based on Yahoo's patented social networking technology," Yahoo wrote in the lawsuit filed Monday in the US District Court for the Northern District of California.
kết nối với những người dùng/ doanh nghiệp khác- đều dựa trên công nghệ mạng xã hội được cấp bằng sáng chế của Yahoo", Yahoo viết trong đơn kiện Facebook vi phạm 10 bằng sáng chế, nộp hôm 12/ 3/ 2012 tại Tòa án Mỹ Quận Bắc California.
Obviously with the AVer EVC150, you can also access and troubleshoot remote incidents using Webtools and advanced Wake-on-LAN(WOL) networking technology leverages, or use Telnet to test Networking, and Helper™ help optimize bandwidth through LAN or internet.
Hiển nhiên với AVer EVC150, bạn cũng có thể truy cập và khắc phục những sự cố xảy ra từ xa bằng cách sử dụng Webtool và đòn bẩy công nghệ mạng tiên tiến Wake- on- LAN( WOL), hay sử dụng Telnet để kiểm tra mạng, và Helper ™ giúp tối ưu hóa băng thông thông qua mạng LAN hoặc internet.
networks for remote monitoring, while chipmaker Qualcomm offers an open-source peer-to-peer ad-hoc networking technology dubbed AllJoyn as its own contribution to the Internet of Things.
nhà sản xuất chip Qualcom đã đề xuất công nghệ mạng ngang hàng mã nguồn mở có tên AllJoyn, đây là đóng góp của công ty này đối với xu hướng Internet of things.
Second, there's a new breed of IPv6-enabled mesh networking technology that's allowing these devices to receive and pass along data to one another,
Thứ hai, phát kiến mới trong công nghệ kết nối mạng IPv6 cho phép những thiết bị năng lượng này nhận
on national security grounds, Ren voiced concern that if the United States continues the restrictions for three to five years, the Chinese manufacturer could lose its"current position" as a leader of next-generation 5G networking technology in the world.
nhà sản xuất Trung Quốc này có thể mất" vị trí hiện tại" là nhà lãnh đạo công nghệ mạng 5G thế hệ tiếp theo trên thế giới.
Trend No. 10: New Wireless Networking Technologies For LoT.
Xu hướng số 10: Công nghệ mạng không dây mới cho IoT.
Greenline and this network technology avoid this kind of trouble.
Neo connect và công nghệ của mạng này tránh những vấn đề như thế này.
Video compression/ decompression technology,network technology, GPS positioning technology..
Tiên tiến nhất, công nghệmạng, công nghệ định vị GPS.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文