NEUROLOGICAL FUNCTION in Vietnamese translation

chức năng thần kinh
nerve function
neurological function
neural function
neuronal function

Examples of using Neurological function in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phenibut is used by bodybuilders to reduce fatigue and improve neurological functions.
Phenibut được sử dụng bởi bodybuilders để giảm mệt mỏi và cải thiện chức năng thần kinh.
the first priority is to preserve or improve the patient's neurological functions.
cải thiện chức năng thần kinh cho bệnh nhân.
the disorder affects the brain and may cause deterioration of both intellect and neurological functions.
có thể gây suy giảm trí tuệ và chức năng thần kinh.
growth, reproduction, immune response and basic neurological functions.
đáp ứng miễn dịch và chức năng thần kinh cơ bản.
Protein is very important for a number of aspects of the healthy neurological functioning.
Protein rất quan trọng đối với nhiều khía cạnh của chức năng thần kinh khỏe mạnh.
Also, it is instrumental to produce certain compounds that help the body deal with high levels of mental stress and maintain neurological functioning.
Ngoài ra, nó là công cụ để sản xuất một số hợp chất giúp cơ thể đối phó với mức độ căng thẳng tinh thần cao và duy trì chức năng thần kinh.
also increase the neurological functions.
tăng cường chức năng thần kinh.
younger brains are more likely to shift some neurological functions from one side to the other.
uyển chuyển hơn khi chuyển một số chức năng thần kinh từ bên này sang bên kia.
Cause coughing and impair neurological functions. Carbon monoxide gas would elevate the heart rate.
Khí CO có thể làm tăng nhịp tim… gây ra ho và làm suy yếu chức năng thần kinh.
cause coughing and impair neurological functions.
làm suy yếu chức năng thần kinh.
HBO2 therapy has shown to improve neurological functions and quality of life for people who are recovering from incidents such as stroke and traumatic brain injury.
Liệu pháp HBO2 đã cho thấy cải thiện chức năng thần kinh và chất lượng cuộc sống cho những người đang hồi phục sau các sự cố như đột quỵ và chấn thương sọ não.
Vitamin B complex is required for optimal neurological functioning of brain by promoting normal functioning of hormones and neurotransmitters in memory consolidation and other higher mental functioning..
Vitamin B phức tạp là cần thiết cho hoạt động thần kinh tối ưu của não bằng cách thúc đẩy hoạt động bình thường của kích thích tố và dẫn truyền thần kinh trong củng cố trí nhớ và chức năng tâm thần khác cao hơn.
share her experiences and ideas on neurological functioning.
ý kiến của bà về chức năng thần kinh.
share her experiences and ideas on neurological functioning.
ý kiến của bà về chức năng thần kinh.
Left-right discrimination is a complex neuro-psychological process involving several higher neurological functions such as the ability to integrate sensory
Phân biệt phải trái là một quá trình thần kinh- tâm lý phức tạp liên quan đến nhiều chức năng thần kinh cao cấp
Recent research on nutritional mechanisms and their effect on the brain show they are involved in almost every facet of neurological functioning including alterations in neurogenesis, neurotrophic factors, neural pathways and neuroplasticity, throughout the life cycle.[2].
Nghiên cứu gần đây về các cơ chế dinh dưỡng và ảnh hưởng của chúng lên não bộ cho thấy chúng liên quan đến hầu hết các khía cạnh của chức năng thần kinh bao gồm cả sự thay đổi trong phát triển hệ thần kinh, các yếu tố dinh dưỡng thần kinh, đường dẫn thần kinh và cơ chế thần kinh mềm dẻo trong suốt vòng đời.[ 2].
Your neurological function will be evaluated post-surgery.
Chức năng thần kinh của bạn sẽ được đánh giá sau phẫu thuật.
Your neurological function will be evaluated post surgery.
Chức năng thần kinh của bạn sẽ được đánh giá sau phẫu thuật.
DHA Supports Brain Development and Protects Neurological Function.
DHA hỗ trợ sự phát triển của não và bảo vệ chức năng thần kinh.
She had no neurological function,” said Dr. Kevin Eggleston.
Não bà ấy không hoạt động", bác sĩ Kevin Eggleston cho hay.
Results: 184, Time: 0.0321

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese