THẦN KINH in English translation

nervous
thần kinh
lo lắng
căng thẳng
hồi hộp
nerve
thần kinh
neural
thần kinh
nơron
nơ ron
neuron
neurological
thần kinh
neuronal
thần kinh
tế bào thần kinh
nơron
nơ ron
neurotic
thần kinh
loạn thần
rối loạn thần kinh
tâm thần kích
nhiễu loạn thần kinh
psychoactive
thần kinh
tâm thần
tâm sinh lý
kích thích thần kinh
hướng thần
tác động đến tâm thần
hoạt động tâm lý
chaát
gây
neuropathic
thần kinh
căn nguyên thần kinh
neuropathy
bệnh thần kinh
thần kinh
đau thần kinh
bệnh
neurology
thần kinh
neurogenic

Examples of using Thần kinh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Beth như bị thần kinh vậy.
Beth is, like, psychotic.
Ngôi sao nhí thần kinh.
Child star psycho.
bố thần kinh.
Half-wit mom, psycho dad.
Là Bradley. Tôi bị thần kinh.
It's Bradley. And I'm psychotic.
Tôi làm.- Bạn có rất nhiều thần kinh.
I do.- You got a lot of nerve.
Anh ấy về cơ bản là pokemon thần kinh.
She's essentially a neurologist for Pokemon.
Tôi làm.- Bạn có rất nhiều thần kinh.
You got a lot of nerve.- I do.
Là Bradley. Tôi bị thần kinh.
And I'm psychotic.- It's Bradley.
Chúc may mắn với bà mẹ thần kinh nhé.
Good luck with psycho mom here.
loạn thần kinh.
sleep disorders, neurosis.
Anh ấy về cơ bản là pokemon thần kinh.
She's essentially a neurologist for Pokémon.
Đâu chỉ gọi cô kia thần kinh.
She did not just call that girl a psycho.
Margot kết hôn với nhà văn kiêm bác sĩ thần kinh.
Margo was married to thewriter and neurologist.
Đồ bốn mắt thần kinh!
You four-eyed psycho!
Anh đúng là thần kinh.
You are psycho… What?
Tôi không bị thần kinh.
I'm not a psycho.
Sao? Anh đúng là thần kinh.
What? Man, you are psycho.
Nó giúp giảm mức độ căng thẳng thần kinh cortisol.
It helps reduce levels of the stress neurochemical cortisol.
Rối loạn tâm thần: Tự sát, loạn thần kinh.
Psychiatric disorders: Suicide, psychotic disorder.
Nhưng có một chuyên gia thần kinh ở Brooklyn.
But there's a specialist, a neurologist at Brooklyn.
Results: 16096, Time: 0.0556

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English