NGỌC in Vietnamese translation

ngọc
ngoc
jade
pearl
jewel
gem
emerald
yu
turquoise
orb
stones

Examples of using Ngọc in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vĩnh Xương as Lê Ngọc Khải- Director of Thien Thanh Company.
Vĩnh Xương vai Lê Ngọc Khải- Giám đốc Công ty Thiên Thanh.
Hoa ngọc lan, welcome spring flowers,
Hoa ngọc lan, hoa đón xuân,
Nguyen Bao Ngọc- editor of the series Parents used to be children.
Biên tập viên Nguyễn Bảo Ngọc, hiệu đính và biên tập bộ sách Bố mẹ cũng từng là trẻ con.
Ngọc, who is 1.93m tall,
Ngọc, người cao 1.93 m,
Excellent Artist Đỗ Kỷ as Vũ Ngọc Phạm- Chief Editor of Việt Thanh Newspaper.
NSƯT Đỗ Kỷ vai Vũ Ngọc Phạm- Tổng Biên tập Báo Việt Thanh.
NSND Việt Thắng as Đỗ Ngọc Hải- Chairman of Việt Thanh Provincial Inspection Committee.
NSND Việt Thắng vai Đỗ Ngọc Hải- Chủ Nhiệm Ủy Ban Kiểm Tra Tỉnh ủy Việt Thanh.
Ngọc Trung as Khiêm- Chief of Office of Việt Thanh Provincial People's Committee.
Ngọc Trung vai Khiêm- Chánh Văn Phòng Ủy Ban Nhân dân Tỉnh Việt Thanh.
Nguyễn Quang Ngọc to readers and scientists who are doing the research on this subject.
TS Nguyễn Quang Ngọc với bạn đọc và các nhà khoa học đang nghiên cứu về chủ đề này.
Tourism Nguyễn Ngọc Thiện congratulated
Du lịch Nguyễn Ngọc Thiện chúc mừng
He immediately called Ngọc Thịnh and pointed out a specific penalty for the yellow card.
Ông liền gọi Ngọc Thịnh ra và chỉ cụ thể để phạt thẻ vàng.
Cao Ngọc Hùng(10 March 1990)
Cao Ngọc Hùng( 10 tháng 3 năm 1990)
Head coach Park Hang-seo and captain Quế Ngọc Hải led the team through the airport.
Huấn luyện viên trưởng Park Hang- seo và đội trưởng đội Ngọc Ngọc Hải dẫn dắt đội bóng qua sân bay.
Ngọc Thanh: Thoughts about some concrete problems surrounding the awareness and treatment with folk music.
Ngọc Thanh: Suy nghĩ về một vài vấn đề cụ thể chung quanh việc nhận thức và đối xử với âm nhạc dân gian.
General Nguyễn Ngọc Loan.
Tướng Nguyễn Ngọc Loan.
Nguyen Thi Ngọc(Name changed) also has a birth defect,
Chị Nguyễn Thị Ngọc( tên đã được thay đổi)
So I thought maybe I'd go with:“Nguyễn Ngọc Loan- Why Should I Care?”.
Nên tôi đã nghĩ tôi có thể chọn:“ Nguyễn Ngọc Loan- Tại sao tôi nên quan tâm?”.
as well as match fixing, will be strictly fined,” Ngọc said.
cũng như sửa sai sẽ bị phạt nghiêm“, Ngọc nói.
General director of the Ministry of Finance's Insurance Supervisory Authority Phùng Ngọc Khánh speaks at the conference.
Cục trưởng Cục quản lý, Giám sát bảo hiểm Bộ Tài chính Phùng Ngọc Khánh phát biểu tại Hội nghị.
Similarly, Cao Ngọc Minh, who is also from HCM City,
Tương tự, anh Cao Ngọc Minh( ngụ quận 5, TP HCM)
Tourism Nguyễn Ngọc Thiện said these targets were adequate and did not need to be adjusted.
Du lịch Nguyễn Ngọc Thiện cho biết các mục tiêu này là đủ và không cần điều chỉnh.
Results: 146, Time: 0.0203

Top dictionary queries

English - Vietnamese