NGỌC in English translation

ngoc
ngọc
ngọc an an
jade
ngọc
pearl
trân châu
ngọc trai
viên ngọc
châu giang
jewel
viên ngọc
trang sức
viên đá
đồ trang sức
châu báu
ngọc quý
gem
đá quý
viên ngọc
viên đá
ngọc quý
gems
emerald
ngọc lục bảo
ngọc
xanh ngọc bích
hòn lục bảo
viên lục bảo
yu
vu
du
turquoise
màu ngọc lam
ngọc lam
xanh ngọc
màu xanh ngọc
xanh lam
xanh biếc
màu xanh turquoise
orb
quả cầu
viên ngọc
yuk

Examples of using Ngọc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tim ghi- tinh tế Jasmine và nhiệt đới, ngọc hăng, cặp vợ chồng tuyệt vời!
Heart notes- delicate Jasmine and tropical ylang, pungent, wonderful couple!
Ngọc tự làm tương ớt đấy.
Yuk made the chilli sauce herself.
Đưa ngọc cho cô ấy.
Give her the rubies.
Wei Jin không trộm ngọc.
Wei Jin didn't steal the orb.
Tôi bảo Ngọc chưa về mà.
I said Yuk hasn't come back yet.
Lũ trộm các ngươi đã trộm ngọc thần từ Jin Wei!
You thieves stole our sacred orb from Jin Wei!
Ngọc, cho anh hai phút. Đi thôi.
Let's go. Yuk, give me two minutes.
Ngọc… Cậu tè Vào tôi Xong lại còn giật nước!
Yuk… You pissed on me and tried to flush me away!
Cậu đi chơi với Ngọc,, mang súng theo không tốt.
You're going out with Yuk, it's not good to bring a gun.
Đây là ngôi Sao của ta, A Ngọc.
This is our star, Ah Yuk.
Một vài giọt, tròn như ngọc, sẽ chui vào đường hầm chuột chũi;
A few drops, round as pearls, will enter the mole's tunnel;
Loại ngọc này rất phổ biến
These kind of pearls are very popular
Ngọc sẽ nói rất nhiều.
The stone says a lot.
Ta không hiểu ngọc.”.
I don't know the stone.”.
Sự mờ ảo là quyến rũ đó là lý do mọi người ai cũng đeo ngọc.
Translucence is glamorous-- that's why all these people wear pearls.
Việc này quan trọng để biết được loại ngọc nào đang mua hoặc bán.
It's important to know what kind of stone you're buying or selling.
Ba người ngồi trở lại bàn ngọc.
Three of us sat back to the stone chair.
Đây là ngôi Sao của ta, A Ngọc.
This is our star, Ah YU.
Cho em à?- Ngọc.
For me? Ah YU.
Còn vật Thanh Long làm mất trong lúc thi hành nhiệm vụ cũng là ngọc tỷ.
Animals lose while Thanh Long of duty as well as pearls billion.
Results: 2356, Time: 0.0462

Top dictionary queries

Vietnamese - English