GEM in Vietnamese translation

[dʒem]
[dʒem]
gem
easy-reference
đá quý
gem
gemstones
precious stone
gemological
jewel
gemology
viên ngọc
jewel
gem
pearl
stone
orb
emerald
ruby
drakenbal
sapphire
viên đá
stone
gem
crystal
jewel
ice cube
pebbles
opal
marble
ngọc quý
gems
noble jewels
precious jade

Examples of using Gem in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The map? I thought she had a Phoenix Gem.
Em tưởng bà ấy có Đá Phượng Hoàng chứ. Bản đồ hả?
Viewed from outside, the house is really a gem.
Nhìn từ bên ngoài, ngôi nhà thực sự là một viên ngọc quý.
On YouTube I found this gem.
Trên youtube mình có thấy Engsub đó.
Only applicable to solid metal sample which can be inlayed with gem stones.
Chỉ áp dụng cho mẫu kim loại rắn có thể được khảm bằng đá quý.
That is way to enjoy life on this beautiful island gem.
Đó chính là cách tận hưởng cuộc sống trên hòn đảo ngọc xinh đẹp này.
You are a gem Love.
Ngài là Tình Yêu ĐGM.
The diamond ring was actually a 26-27 carat gem.
Viên đá thực sự là một viên kim cương 26,27 carat.
My brother and I seek a map to a Phoenix Gem.
Em trai tôi và tôi đang tìm bản đồ đến đến Đá Phượng Hoàng.
They went on a quest to find a Phoenix Gem.
Chúng lên đường làm nhiệm vụ tìm Đá Phượng Hoàng rồi.
We can still find the Phoenix Gem.
Mình vẫn có thể tìm Đá Phượng Hoàng mà.
The one we need is called moon gem.
Thứ ta cần gọi là" đá mặt trăng".
She never really understood what a gem her kid was.
Cô ta chưa bao giờ hiểu được con trai mình là viên ngọc quý gì.
The map? I thought she had a Phoenix Gem.
Bản đồ hả? Em tưởng bà ấy có Đá Phượng Hoàng chứ.
I thought she had a Phoenix Gem. The map?
Bản đồ hả? Em tưởng bà ấy có Đá Phượng Hoàng chứ?
The gem, its power is uncontainable.
Sức mạnh của nó là vô cùng lớn. Viên ngọc.
How to play Gem Safari.
Làm thế nào để chơi Hasen Safari.
Axel Scheffler have come up with another gem.”.
Axel Schefler đã trở lại với một viên ngọc quý nữa.
The largest monastic library in the world, this Austrian gem is perched along the Enns River and borders the Gesäuse National Park.
Là thư viện tu viện lớn nhất trên thế giới, viên ngọc của Áo này nằm dọc theo sông Enns và giáp với Vườn Quốc gia Gesäuse.
This little gem is hidden away within the Shuk HaCarmel, a labyrinthine outdoor marketplace
Viên ngọc nhỏ này được cất giấu bên trong Shuk HaCarmel,
And assume the form of a mighty beast, If your boys take the gem, the curse will rise up and battle your sons to the.
Nếu con cố lấy viên đá, lời nguyền sẽ hiện hình và sẽ lấy hình dáng quái thú hùng mãnh và đánh nhau với con cô cho tới--.
Results: 1147, Time: 0.071

Top dictionary queries

English - Vietnamese