Examples of using Gems in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gems và Jewellery Export Promtion Council( GJEPC)
Gems Cảm biến& Controls( Gems)
Gems Sensors& Controls( Gems)
Các vạch đánh bóng trên các khía cạnh của đá sẽ liên kết nếu không có cấu trúc xương, nhà nghiên cứu đá quý GIA Troy Ardon đã giải thích trong tháng này trong một ghi chú trong phòng thí nghiệm trong phiên bản Gems& Gemology mới nhất.
Nhìn chung, thuộc Top trong bảng xếp hạng này là một cuộc giằng co giữa những nhân tài vừa tốt nghiệp( baccalaureate gems), những người mà" công việc số 1" là giáo dục và giúp đỡ các sinh viên bậc đại học vànhững viện nghiên cứu hàng đầu( juggernaut) chuyên về khoa học, công nghệ, toán học và kỹ thuật.
Deadline đưa tin rằng Screen Gems đã mua bản quyền hình ảnh của Just Dance với Jason Altman
Phim chính thức khởi quay vào ngày 23 tháng 5 năm 2012 tại xưởng phim EUE/ Screen Gems Studios, Wilmington, Bắc Carolina.[ 53] Đạo diễn hình
Phim chính thức khởi quay vào ngày 23 tháng 5 năm 2012 tại xưởng phim EUE/ Screen Gems Studios, Wilmington,
Lab Notes, Gems& Gemology,
Sử dụng GEMS để mua.
Bot Retail và GEMS.
GEMS, thiết bị hỗ trợ người già và người tàn tật di chuyển.
Sunny Varkey là người thành lập và chủ tịch Quỹ giáo dục GEMS.
GEMS World Academy( Học viện Thế giới GEMS- Singapore) là một trường quốc tế tại Singapore, thuộc sở hữu của GEMS Education.
Học viện GEMS World Academy Singapore tại Yishun là một trường quốc tế tư thục được thành lập vào năm 2014.
Trò SEVEN GEMS- là trò chơi với các quy tắc đơn giản nhất và phương sai tối thiểu.
GEMS có 250.000 sinh viên theo học tại 240 trường học ở 17 quốc gia trên toàn cầu.
GEMS( Kỹ thuật,
GEMS( Kỹ thuật,
GEMS có 250 ngàn học viên theo học tại 240 trường ở 17 quốc gia khắp thế giới.