NIGHTHAWK in Vietnamese translation

Examples of using Nighthawk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Specifications of the NETGEAR Nighthawk M1.
Thông số kỹ thuật vượt trội của Netgear Nighthawk M1.
F-117 Nighthawk of the U.S. Air Force.
F- 117 Nighthawk của không quân Mỹ.
F-117 Nighthawk of the U.S. Air Force.
Chiếc F- 117 Nighthawk của Không quân Mỹ.
F-117 Nighthawk, B-52 Stratofortress.
F- 117 Nighthawk, B- 52 Stratofortress.
The Honda Nighthawk 250 is a Honda standard motorcycle.
Chiếc Honda Nighthawk 250 là một chiếc xe máy tiêu chuẩn của Honda.
You have to call me Nighthawk.
Nhưng anh phải gọi tôi là Quạ Đen.
Lockheed F-117A Nighthawk at the United States Air Force Museum.
F- 117A Nighthawk tại Bảo tàng Quốc gia Không quân Mỹ.
Netgear Nighthawk AX8 AX6000 getting started,
Netgear Nighthawk AX8 AX6000 bắt đầu,
Kidde KN-COPP-3 Nighthawk Plug-In Carbon Monoxide Alarm with Battery Backup.
Kidde KN- COPP- 3 Nighthawk Plug- Carbon Monoxide báo khí độc với pin dự phòng và màn hiển thị.
BMW Limited Edition 2014 M5 Nighthawk for the Japanese market.
BMW M5 Nighthawk Edition cho thị trường Nhật Bản.
F-117A Nighthawk on display at the National Museum of the US Air Force.
F- 117A Nighthawk tại Bảo tàng Quốc gia Không quân Mỹ.
F-117A Nighthawk page on National Museum of the U.S Air Force site.
F- 117A Nighthawk tại Bảo tàng Quốc gia Không quân Mỹ.
Nighthawk AX12 is also Netgear's first home router with a 5Gig port.”.
Nighthawk AX12 cũng là bộ định tuyến gia đình NETGEAR đầu tiên có cổng 5 Gigabit.
Interestingly, the Netgear Nighthawk AC1900 also comes with Circle with Disney parental controls.
Điều thú vị là Netgear Nighthawk AC1900 cũng đi kèm với các tính năng kiểm soát của phụ huynh Circle with Disney.
Nighthawk app Easily set up your router, and get more out of your Wi-Fi.
Ứng dụng Nighthawk- Dễ dàng thiết lập bộ định tuyến của bạn để tận dụng tối đa WiFi của bạn.
The Nighthawk was shrouded in secrecy until it was revealed to the public in 1988.
Dự án Nighthawk được giữ kín cho tới khi không quân Mỹ quyết định công khai vào năm 1988.
This year, I bought my first ever motorcycle, the Honda 1983 Nighthawk 450;
Năm nay, tôi đã mua chiếc xe máy đầu tiên của mình, Honda 1983 Nighthawk 450;
Netgear's Nighthawk AC1900 is a dual-band Wi-Fi router that can deliver speeds up to 1.3Gbps.
Netgear Nighthawk AC1900 là router Wi- Fi băng tần kép có thể cung cấp tốc độ lên tới 1.3 Gbps.
The Netgear R7000P Nighthawk AC2300 is a fast, dual-band router that can deliver speeds up to 1.6Gbps.
Netgear R7000P Nighthawk AC2300 là router băng tần kép rất nhanh, có thể cung cấp tốc độ lên tới 1.6 Gbps.
More details of the Netgear Nighthawk M2 is waiting for the official specs from Netgear or Telstra.
Thông tin chi tiết về Netgear Nighthawk M2 đang chờ thông số kỹ thuật chính thức từ Netgear hoặc Telstra.
Results: 128, Time: 0.0703

Top dictionary queries

English - Vietnamese