ON A SUNDAY in Vietnamese translation

[ɒn ə 'sʌndi]
[ɒn ə 'sʌndi]
vào ngày chúa nhật
on sunday

Examples of using On a sunday in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So is the law against men in Colorado kissing a woman while she is sleeping or kissing her at all on a Sunday.
Trong khi đó, luật ở bang Colorado cấm đàn ông hôn phụ nữ trong khi họ đang ngủ hay vào ngày Chủ Nhật.
church meeting after the resurrection where the day of the week is mentioned was on a Sunday.
sau khi phục sinh, nơi ngày trong tuần được đề cập là vào Chủ nhật.
The Christians originally called Easter in Greek and Latin as Pascha, the celebration of the resurrection of Christ on a Sunday.
Những người Thiên Chúa giáo đầu tiên gọi lễ Phục sinh theo tiếng Hi Lạp và Latin là Pascha- lễ ăn mừng sự hồi sinh của Chúa vào ngày Chủ nhật.
arrive in Japan and begin attacking the country on a Sunday.
bắt đầu tấn công đất nước vào ngày chủ nhật.
Even though it was noon on a Sunday, there were no other passengers or travelers, just me.
Đó là một trưa Chủ Nhật, và chẳng có hành khách nào khác ngoài tôi.
One issue on a Sunday in 1965 contained 946 pages,
Có một số báo chủ nhật năm 1965 dày 946 trang,
It is 2 a.m. on a Sunday in the back room of Langtrees, the best-known brothel on Australia's west coast.
Đó là 2 giờ sáng ngày Chủ Nhật, trong một căn phòng phía sau Langtrees, nhà thổ nổi tiếng nhất Tây Australia.
When I watch an amateur game on a Sunday, I find three players playing like him.
Tôi đã xem một trận đấu nghiệp dư vào hôm chủ nhật và tìm ra 3 cầu thủ có thể chơi bóng như Maguire.
Have I deliberately missed Mass on a Sunday or Holy Day of obligation without a serious reason?
Tôi có cố ý bỏ tham dự thánh lễ ngày Chúa Nhật hay Lễ Trọng mà không có lý do chính đáng không?
When I watch an amateur game on a Sunday, I find three players playing like him.
Đi xem một trận đấu nghiệp dư hôm Chủ nhật, tôi thấy ba cầu thủ đá giống….
We were there on a Sunday, when traditional Japanese weddings often take place.
Vào các ngày chủ nhật thì nơi đây thường hay diễn ra các buổi lễ đám cưới theo truyền thống Nhật Bản.
The Japanese attacked on a Sunday morning because they thought the US soldiers would be less alert at that time.
Nhật Bản quyết định thực hiện cuộc tấn công bất ngờ trên vào ngày Chủ Nhật vì cho rằng ngày hôm ấy quân đội Mỹ sẽ ít cảnh giác, phòng bị hơn.
The Japanese specifically chose to attack on a Sunday because they believed Americans would be more relaxed and less alert on a weekend.
Nhật Bản quyết định thực hiện cuộc tấn công bất ngờ trên vào ngày Chủ Nhật vì cho rằng ngày hôm ấy quân đội Mỹ sẽ ít cảnh giác, phòng bị hơn.
It was only 4:00 on a Sunday, so the stores were still open.
Hôm đó là chiều Thứ Năm, chừng 7 giờ tối, vì thế các cửa tiệm vẫn còn mở cửa.
Someone we invited for cake on a Sunday, who plays with our children.
Ai đó chúng ta mời dùng bánh ngày Chủ Nhật, người đã chơi đùa với con chúng ta.
I remember that he called us on a Sunday to prepare and work on his case.
An8} Tôi nhớ anh ta gọi chúng tôi hôm Chủ Nhật để chuẩn bị nghiên cứu vụ của anh ta.
I noticed on one visit to Los Angeles, you came on a Sunday and left on a Thursday.
Anh đến vào Chủ nhật và rời đi vào thứ Năm. Tôi để ý thấy ở lần nọ tới Los Angeles.
You can go to any ocean side on a Sunday and you will see that kitesurfing has a strong following and has expanded quickly.
Bạn có thể đi đến bất kỳ bên đại dương ngày chủ nhật và bạn sẽ thấy rằng kitesurfing có một mạnh mẽ và đã mở rộng nhanh chóng.
A 2007 study published in the International Journal of Obesity reports that activity levels dropped dramatically in overweight adults on a Sunday.
Nghiên cứu năm 2007 được công bố trên Tạp chí International Journal of Obesity báo cáo mức độ hoạt động giảm đáng kể ở người lớn thừa cân vào các ngày chủ nhật.
There are quite a few churches that do not even have an entrance procession on a Sunday or have it only at the principal Mass.
Thậm chí có một vài nhà thờ không có đoàn rước chủ tế đi vào trong ngày Chúa Nhật, hoặc chỉ thực hiện trong Thánh lễ chính mà thôi.
Results: 307, Time: 0.0426

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese