OTHER PROGRAMMERS in Vietnamese translation

['ʌðər 'prəʊgræməz]
['ʌðər 'prəʊgræməz]
các lập trình viên khác
other programmers
other developers
other coders
fellow programmers

Examples of using Other programmers in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Information in a program that is meant for other programmers(or anyone reading the source code) and has no effect
Thông tin trong một chương trình; thông tin này có ích đối với các lập trình viên khác( hoặc người khác đọc mã nguồn)
yourself grounded in reality, which is hard to do if you can't see your circumstances from the perspective of other programmers.
bạn không thể nhìn thấy hoàn cảnh của mình từ góc nhìn của các lập trình viên khác.
then make those sets of instructions available to other programmers.
cung cấp các tập hợp chỉ thị đó cho các lập trình viên khác.
and discussion with other programmers.
thảo luận với các lập trình viên khác.
He said that the CryptoKitties team was given advice from mentors, feedback from sponsors and a chance to test out their ideas with other programmers who understood the value of having digital cats on the Ethereum platform.
Ông nói rằng đội ngũ CryptoKitties đã được cố vấn, phản hồi từ các nhà tài trợ và có cơ hội thử nghiệm ý tưởng của họ với các lập trình viên khác hiểu rõ giá trị của việc nuôi mèo kỹ thuật số trên nền tảng Ethereum.
they let other programmers understand their code, which means other programmers can use and work with their
họ làm cho các lập trình viên khác hiểu được code của họ, có nghĩa là các lập trình viên khác có thể sử dụng
can be constructed by a developer and readily distributed to other programmers to be used in their software.
dễ dàng phân phối cho các lập trình viên khác để sử dụng trong các ứng dụng của họ.
some will accept code from anyone so long as it works, while other programmers write the software
là nó làm việc được, trong khi các lập trình viên khác viết phần mềm
recruited two other programmers to join him(Geoff
tuyển thêm 2 lập trình viên khác vào team( đó là Goeff
I always recommend that other programmers should work on several side-projects,
Tôi luôn khuyên những lập trình viên khác nên làm việc trong một vài side- project,
which means other programmers can use and work with their
họ cho phép những lập trình viên khác có thể sử dụng
A big advantage to using a design pattern that other programmers will be able to easily recognize it(especially if you use a good naming convention).
Một lợi thế lớn để sử dụng một mẫu thiết kế là lập trình viên khác sẽ có thể dễ dàng nhận ra nó( đặc biệt là nếu bạn sử dụng quy ước đặt tên tốt).
browser helps not only you, but also other programmers, who sooner or later will be in the same situation.
chỉ giúp bạn mà còn cho cả những lập trình viên khác, những người mà không sớm thì muộn sẽ gặp tình huống tương tự.
There is no set syntax that you absolutely must use for pseudocode, but it is a common professional courtesy to use standard pseudocode structures that other programmers can easily understand.
Không có cú pháp cố định nào mà bạn buộc phải sử dụng khi viết mã giả, nhưng thường thì bạn sẽ có tác phong chuyên nghiệp hơn khi dùng các cấu trúc mã giả tiêu chuẩn mà những lập trình viên khác có thể dễ dàng hiểu được.
Within a few weeks, other programmers including Pat Villani
các nhà lập trình khác bao gồm Pat Villani
considering so many other programmers have been doing it since they were 12 years old.
trong bối cảnh những lập trình viên khác đã bắt đầu công việc của họ từ năm 12 tuổi.
they let other programmers understand their code, which means other programmers can use and work with their
họ cho phép những lập trình viên khác hiểu được code của họ, điều này nghĩa là những lập trình viên khác có thể sử dụng
world to help and get help from other programmers, so, we will be examining how large/popular a programming language community is as well as how helpful the communities for different languages are.
nhận sự giúp đỡ từ các lập trình viên khác, vì vậy, chúng ta cùng phân tích xem cộng đồng ngôn ngữ lập trình lớn/ phổ biến cũng như cộng đồng hữu ích như thế nào đối với các ngôn ngữ khác nhau nhé.
Since the source code of TeX is essentially in the public domain(see below), other programmers are allowed(and explicitly encouraged)
Vì mã nguồn của TeX về cơ bản nằm trong phạm vi công cộng, các lập trình viên khác được phép(
Stig Bakken, Shane Caraveo, and Jim Winstead), improved and extended the scripting engine and added a simple API that will allow other programmers the liberty to add more functionality to the language by writing modules for it.
bổ sung thêm một số hàm API đơn giản cho phép các lập trình viên khác tự do bổ sung nhiều tính năng vào ngôn ngữ bằng cách viết các module cho nó.
Results: 72, Time: 0.0365

Other programmers in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese