OTHER TASKS in Vietnamese translation

['ʌðər tɑːsks]
['ʌðər tɑːsks]
các nhiệm vụ khác
other tasks
other duties
other missions
different tasks
other assignments
other obligations
other quests
các tác vụ khác
other tasks
các công việc khác
other jobs
other work
other tasks
different jobs
other chores
other chores to do
other business
various tasks
các task khác

Examples of using Other tasks in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anyone who is busy cooking, holding kids or doing other tasks at home will benefit from a hands-free computer.
Bất cứ ai đang bận nấu ăn, giữ trẻ em hoặc làm các công việc khác ở nhà sẽ được hưởng lợi từ một máy tính rảnh tay.
single activity without distraction, and then apply this to other tasks throughout your life.
sau đó áp dụng điều này vào các công việc khác trong suốt cuộc đời của bạn.
help each other out, while we are busy with other tasks.
trong khi chúng tôi đang bận rộn với các công việc khác.
From there you have plenty of time to focus on completing other tasks.
Từ đó bạn có nhiều thời gian để tập trung hoàn thành các công việc khác.
mowing lawns or other tasks for municipalities.).
cắt cỏ hoặc các công việc khác trong thành phố).
help each other out, while we are busy with other tasks.
trong khi chúng tôi đang bận rộn với các công việc khác.
Other tasks challenge someone to respond quickly to certain images that flash on a screen but not to react to others..
Còn trong những nhiệm vụ khác, một người được thử thách phải phản ứng nhanh khi nhìn thấy một số hình ảnh xuất hiện thoáng qua trên màn hình nhưng bỏ qua một số hình ảnh khác..
People will have time to do other tasks, more complicated time consuming things,
Người dân sẽ có thời gian để làm những việc khác, những việc phức tạp hơn,
Next, the subjects were given some other tasks to do to make them think they were really involved in a study about athletics.
Sau đó những người tham gia được giao cho những nhiệm vụ khác làm họ nghĩ rằng họ thực sự tham gia vào 1 nghiên cứu về thể thao.
However, CNC operators do have to do other tasks such as measuring pieces
Tuy nhiên, các nhà khai thác CNC không phải làm nhiệm vụ khác như đo miếng
Refreshing the memory unfortunately takes processor time away from other tasks because each refresh cycle takes several CPU cycles to complete.
Làm mới bộ nhớ không may cũng tách thời gian bộ xử lý khỏi những công việc khác, vì mỗi chu kỳ làm mới lại cần vài chu kỳ CPU để hoàn thành.
I know there are countless other tasks that a link builder should be able to perform,
Tôi biết có vô số nhiệm vụ khác mà một người xây dựng liên kết
Deployment often involves other tasks in addition to copying assemblies or code to a server.
Triển khai thường liên quan đến các nhiệm vụ khác ngoài việc sao chép assembly hoặc mã đến một máy chủ.
Consider what other tasks you can automate, such as billing or accounting.
Hãy cân nhắc những công việc khác mà bạn có thể tự động hóa như thanh toán hoặc kế toán.
Once your campaign rolls out, you can focus on other tasks, then analyze
Khi chiến dịch của bạn triển khai, bạn có thể tập trung vào các nhiệm vụ khác, sau đó phân tích
They can be set to play other games and solve other tasks, so the intelligence is general, not specific.
Chúng có thể được thiết lập để chơi các trò chơi hoặc làm các nhiệm vụ khác nhau, vì thế trí thông minh của chúng mang tính tổng quát chứ không phải đặc thù.
Deployment often involves other tasks in addition to copying assemblies or code to a server.
Việc deployment thường có liên quan đến những tasks khác, thêm vào nữa là bạn phải copy các assemblies hoặc code đến server.
Parachute Cord is useful for many other tasks and is now used as a general purpose utility cord by both military personnel and civilians.
Parachute Cord là hữu ích cho nhiều nhiệm vụ khác và bây giờ được sử dụng như một sợi dây tiện ích mục đích chung của cả hai quân nhân và thường dân.
They also complement them in other tasks, making that work more valuable and more important.
Chúng còn bổ sung cho họ ở các việc khác, làm cho công việc đó trở nên quan trọng và có giá trị hơn.
Transportation, ploughing, grinding and other tasks, hitherto performed by human sinew, were increasingly carried out by animals.
Chuyên chở, cày bừa, xay nghiền và những công tác khác, từ trước đến nay được gân sức con người thực hiện, đã ngày càng được những loài gia súc thực hiện.
Results: 569, Time: 0.0683

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese