OWN LITTLE in Vietnamese translation

[əʊn 'litl]
[əʊn 'litl]
nhỏ của riêng mình
own small
own little
own mini
own tiny
nhỏ bé của mình
his little
his small
his tiny
own little
his diminutive
nhỏ bé của riêng mình
own little
nhỏ bé của chính mình
own little
nhỏ nhoi của mình
own little

Examples of using Own little in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You managed to find your way into your own little bed last night.
Đêm qua anh vẫn tự mò vào cái giường bé nhỏ của mình được.
I like to live in my own little world.
Tôi chỉ thích thu mình trong thế giới bé nhỏ của riêng mình.
My own little corner.
Góc nhỏ riêng em.
Our own little track!!
Góc Nhỏ Góc Nhỏ riêng ta!!!
That san francisco's own little princess.
Công chúa nhỏ của San Francisco' s….
All night long. In our own little world.
Trong thế giới nhỏ bé của riêng ta. Cả đêm.
That San Francisco's own little princess partied at the beach.
Công chúa nhỏ của San Francisco' s….
Even got my own little sword. An adventure.
Thậm chí còn có thanh gươm nhỏ cho riêng mình nè. Một chuyến phiêu lưu.
Just my own little contribution to the world wide web.
Đã trình bày trình duyệt nhỏ của mình cho World Wide Web.
It's like I'm in my own little world.
Giống như tôi chỉ sống trong thế giới nhỏ của mình.
How do they find time for their own little family?
Vậy Luân cân đối thời gian thế nào cho gia đình nhỏ của mình?
Our own little movie.
Của chúng tôi riêng ít phim.
I have always lived in my own little glass house.
Tôi luôn rúc trong ngôi nhà nhỏ của mình.
Of course she had her own little secrets in the kitchen.
Chị tôi thì có những bí mật trong căn bếp nhỏ của mình.
I need to get him his own little tub.
Cái tôi cần là lấy đi cái mạng nhỏ của hắn.
No one else in my own little world.
Không còn mê mẩn trong thế giới nhỏ bé của riêng.
How do they find time for their own little family?
Vậy thời gian đâu anh dành cho gia đình nhỏ của mình?
I was thinking about making my own little rockets.
Tôi đã từng nghĩ về việc làm ra những tên lửa nhỏ của mình.
Stay isolated in your own little world.
Hãy đứng vững trong thế giới nhỏ của của chính mình.
We hung around together and built our own little family.
Mà đến với nhau rồi cùng nhau đắp xây gia đình nhỏ của mình.
Results: 118, Time: 0.0377

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese