OXYGEN INDEX in Vietnamese translation

['ɒksidʒən 'indeks]
['ɒksidʒən 'indeks]
chỉ số oxy
oxygen index
oxygenation index
oxygen index

Examples of using Oxygen index in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Limiting oxygen index chamber.
Hạn chế buồng chỉ số oxy.
Oxygen Index:≤30%.
Chỉ số oxy: ≤ 30%.
Limitation Oxygen Index Tester.
Giới hạn chỉ số oxy Tester.
Oxygen Index Test Instrument.
Dụng cụ kiểm tra chỉ số oxy.
Name Oxygen Index Tester.
Tên Bộ chỉ thị oxy.
Limited oxygen index tester.
Kiểm tra chỉ số oxy hạn chế.
Improving prodcuts' LOI( limiting oxygen index).
Cải thiện LOI của prodcuts( hạn chế chỉ số oxy).
Flame resistance: Non-combustible in air(oxygen index> 95%).
Kháng thuốc: Không cháy trong không khí( chỉ số oxy> 95%).
Oxygen index is not less than 28(GB 8924).
Chỉ số oxy không nhỏ hơn 28( GB 8924).
In addition, Superlon insulation materials have a high oxygen index.
Ngoài ra, vật liệu cách nhiệt Superlon có chỉ số oxy cao.
Oxygen index:(OI) 32.0(provincial fire product quality inspection station).
Chỉ số oxy:( OI) 32.0( trạm kiểm tra chất lượng sản phẩm kiểm soát hỏa hoạn cấp tỉnh).
Oxygen index:(OI) 32.0(provincial fire product quality inspection station).
Chỉ số oxy:( OI) 32.0( trạm kiểm tra chất lượng sản phẩm phòng cháy chữa cháy tỉnh).
Favorable temperature resistance melting point 285℃, limited oxygen index 34~35;
Nhiệt độ thuận lợi nhiệt độ nóng chảy 285oC, chỉ số oxy giới hạn 34~ 35;
This oxygen index tester applies to the burning of plastics, rubber, foam and other.
Bộ chỉ thị oxy này áp dụng cho việc đốt chất dẻo, cao su, bọt và các chất khác.
Antiflaming Performance Plastic protective pieces is in line with FV-2 level, oxygen index of lining>28%.
Hiệu suất chống oxy Miếng bảo vệ bằng nhựa phù hợp với mức FV- 2, chỉ số oxy của lớp lót> 28%.
The Limiting Oxygen Index(LOI) fire test is perhaps the most economical
Oxygen Index, có lẽ, là thử nghiệm kiểm soát
Flexible and quick installation: the construction period can be shortened by more than 40%. Oxygen index:(OI) 32.0(provincial fire protection product quality inspection station).
Cài đặt linh hoạt và nhanh chóng: thời gian xây dựng có thể được rút ngắn hơn 40%. Chỉ số oxy:( OI) 32.0( trạm kiểm tra chất lượng sản phẩm phòng cháy chữa cháy tỉnh).
low toxicity and high L.O.I.(Limiting Oxygen Index).
LOI cao( Hạn chế chỉ số oxy).
Is a flammable material, oxygen index between 22~27 is a combustible material, oxygen index> 27 is a flame retardant materials.
Là vật liệu dễ cháy, chỉ số oxy trong khoảng 22~ 27 là vật liệu dễ cháy, chỉ số oxy> 27 là vật liệu chống cháy.
V-0 with an Oxygen limiting Index of greater than 28%.
V- 0 với chỉ số giới hạn oxy lớn hơn 28%.
Results: 61, Time: 0.0341

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese