QUICKER AND EASIER in Vietnamese translation

['kwikər ænd 'iːziər]
['kwikər ænd 'iːziər]
nhanh hơn và dễ dàng hơn
faster and easier
quicker and easier
faster and more easily than
nhanh và dễ dàng
fast and easy
quick and easy
quickly and easily
fast and easily
quickly and effortlessly
quick and effortless
rapidly and easily

Examples of using Quicker and easier in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But as often is the case in the JavaScript world, there are third-party alternatives that make writing mobile applications significantly quicker and easier.
Nhưng thường thì, trong thế giới JavaScript, có những lựa chọn thay thế của bên thứ ba giúp cho việc viết ứng dụng di động nhanh và dễ dàng hơn nhiều.
Thanks to the laser levels now constructions work is becoming much quicker and easier.
Nhờ các cấp độ laser hiện nay công việc xây dựng đang trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn nhiều.
greater than 300 audio codecs, robotically changing them to mp3 for quicker and easier operation.
tự động chuyển đổi chúng sang mp3 để sử dụng nhanh và dễ dàng hơn.
Makes searching words you're not sure how to spell quicker and easier.
Giúp tìm kiếm các từ mà bạn không chắc chắn cách đánh vần nhanh và dễ dàng hơn.
inspect 100% of product, making it quicker and easier to identify the scale
giúp xác định nhanh chóng và dễ dàng hơn phạm vi
Learn how to manipulate, create, and alter your dynamic labels quicker and easier with GridField.
Tìm hiểu cách để thao tác, tạo sửa đổi các nhãn mác động của quý vị một cách nhanh chóng và dễ dàng với GridField.
more than 300 audio formats, automatically converting them to mp3 for quicker and easier operation.
tự động chuyển đổi chúng sang mp3 để sử dụng nhanh và dễ dàng hơn.
allows you to create, manipulate, and alter your dynamic labels quicker and easier.
sửa đổi các nhãn mác động của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.
a very useful tool of Scopus, this tool makes scientific assessment and evaluation quicker and easier.
công cụ này giúp cho việc thẩm định khoa học được nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Using business accounting software makes accurate bookkeeping much quicker and easier than it used to be.
Dùng các dụng cụ kế toán bằng điện toán giúp quý vị làm sổ sách chính xác, nhanh chóng, và dễ dàng hơn ngày xưa.
Cleaning your room can feel like an overwhelming task, but it is likely a quicker and easier process than you imagine!
Làm sạch phòng của bạn có thể cảm thấy như một nhiệm vụ quá sức, nhưng nó có thể là một quá trình nhanh chóng và dễ dàng hơn bạn tưởng tượng!
effective UI aimed at making browsing quicker and easier.
hiệu quả nhằm làm cho trình duyệt nhanh và dễ dàng hơn.
Decisionism quickly became popular because it was“so much quicker and easier.” You no longer had to wait for the Holy Spirit to convict lost people of their sin, and then draw them to Christ.
Nguyên lý quyết định” nhanh chóng trở nên phổ biến vì nó“ nhanh chóng và dễ dàng hơn nhiều.” Quý vị không còn cần phải chờ Đức Thánh Linh kết án tội lỗi người đi lạc, sau đó kéo họ đến với Đấng Christ.
revolutionary leap forward for conducting research and finding potential treatments for disease, CRISPR makes it quicker and easier to edit DNA.
tìm ra phương pháp điều trị bệnh, CRISPR giúp việc chỉnh sửa DNA nhanh chóng và dễ dàng hơn.
it will be quicker and easier for you to fit in, make friends
bạn sẽ thấy nhanh chóng và dễ dàng hơn để hòa hợp,
Hence, if Pueraria Mirifica is planted for commercial purposes, it is suggested to use an excavator due to that it is a quicker and easier cultivating method.
Do dó, nếu Sâm Tố Nữ được trồng cho những mục đích thương mại, nên sử dụng máy xúc vì đó là phương pháp canh tác nhanh chóng và dễ dàng hơn.
permit for Canada may require many steps, but we provide a lot of information to make the process quicker and easier.
chúng tôi sẽ cung cấp nhiều thông tin để tiến hành quá trình nhanh và dễ hơn.
revolutionary leap forward for conducting research and finding potential treatments for disease, CRISPR makes it quicker and easier to edit DNA.
tìm ra phương pháp điều trị bệnh, CRISPR giúp việc chỉnh sửa DNA nhanh chóng và dễ dàng hơn.
it will be quicker and easier for you to fit in, make friends
bạn sẽ thấy nhanh chóng và dễ dàng hơn để hòa hợp,
arrive at conclusions quicker and easier.
đi đến kết luận nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Results: 52, Time: 0.0355

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese