QUIZZES in Vietnamese translation

['kwiziz]
['kwiziz]
các câu đố
puzzles
quizzes
riddles
trivia
câu hỏi
question
ask
query
inquiry
bài kiểm tra
test
exam
quiz
examination
các bài trắc nghiệm
quizzes
quizzes
đố vui
quiz
fun trivia
fun puzzle
funny puzzle
các bài
articles
posts
lessons
songs
tracks
papers
exercises
tests
cards
reviews
câu hỏi trắc nghiệm
multiple-choice questions
a quiz question

Examples of using Quizzes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With Microsoft Forms, you can create surveys, quizzes, and polls, and easily see results as they come in.
Với Microsoft Forms, bạn có thể tạo khảo sát, bài kiểm tra và cuộc thăm dò, cũng như dễ dàng xem kết quả khi chúng xuất hiện.
there are some instructors who give weekly quizzes, and used to just put material from that week's classes on the quiz.
có một số giảng viên nêu câu hỏi hàng tuần, và thường chỉ nêu vấn đề từ buổi học của tuần đó vào câu hỏi.
or use quizzes to test English or foreign language skills.
sử dụng các câu đố để kiểm tra tiếng Anh hoặc kỹ năng ngoại ngữ.
Some of the questions asked in career quizzes may come across as ridiculous, and some of them may not even make any sense.
Một số câu hỏi được đặt ra trong các bài trắc nghiệm về nghề nghiệp nghe có vẻ vô lý, và một số câu hỏi có thể không có ý nghĩa gì cả.
Below are a few assessment quizzes available to you which you may consider taking before you take the next steps toward treatment.
Dưới đây là một vài câu hỏi đánh giá có sẵn cho bạn mà bạn có thể cân nhắc thực hiện trước khi bạn thực hiện các bước tiếp theo để điều trị.
you don't just do quizzes and tests: there are full grammar explanations too.
bạn không chỉ làm bài kiểm tra và xét nghiệm: có những giải thích ngữ pháp đầy đủ quá.
event calendars to online polls and quizzes).
đến lịch sự kiến, đến poll online và quizzes).
Career quizzes will aid jobseekers in finding a job that matches their passion and interests.
Các bài trắc nghiệm nghề nghiệp sẽ giúp người tìm việc tìm kiếm một công việc phù hợp với niềm đam mê và sở thích của mình.
That activity itself can take several hours as I must prepare for multiple quizzes in a school day.
Chỉ hoạt động đó có thể mất vài giờ, vì tôi phải chuẩn bị cho nhiều bài kiểm tra trong một ngày học.
Specifically, throughout the play we always build interactive situations with child audiences by games, quizzes rewarding fruit makes them extremely interesting.
Đặc biệt, xuyên suốt vở kịch luôn xây dựng những tình huống tương tác với khán giả nhí thông qua các trò chơi, đố vui thưởng quả khiến các em vô cùng thích thú.
each with 25 lessons, three quizzes and a unit test.
3 bài Quizzes và một bài kiểm tra.
They also use career quizzes in their recruitment processes, to ensure that they recruit the best employees for their organization.
Họ cũng sử dụng các bài trắc nghiệm nghề nghiệp trong quá trình tuyển dụng của họ, để đảm bảo rằng họ tuyển được những nhân viên tốt nhất cho tổ chức của mình.
Microsoft Forms is a simple, lightweight app that lets you easily create surveys, quizzes, and polls.
Microsoft Forms là một ứng dụng đơn giản, nhẹ cho phép bạn dễ dàng tạo các cuộc khảo sát, bài kiểm tra và bỏ phiếu.
The quizzes also show you if you understood the material in the lesson.
Các bài trắc nghiệm cũng cho bạn nếu bạn hiểu các tài liệu trong các bài học.
If you're thinking about a career switch, use these free career quizzes to generate some ideas.
Nếu bạn đang nghĩ đến sự chuyển đổi nghề nghiệp, hãy sử dụng những bài kiểm tra nghề nghiệp miễn phí để tạo ra một số ý tưởng.
However, there is one thing that you should beware of when using career quizzes.
Tuy nhiên, có một điều mà bạn nên chú ý khi sử dụng các bài trắc nghiệm nghề nghiệp.
In the Forms for OneNote panel, you will now see a list of any forms and quizzes you have created.
Trong pa nen Biểu mẫu cho OneNote, bạn sẽ thấy danh sách mọi biểu mẫu và bài kiểm tra mà bạn đã tạo.
Log in to forms. office. com and start creating surveys, quizzes, and polls.
Đăng nhập vào Forms. Office. com và bắt đầu tạo khảo sát, bài kiểm tra và cuộc bỏ phiếu.
The results of online quizzes are generally to be taken lightly,
Các kết quả của câu đố trực tuyến thường để được đưa nhẹ,
She quizzes her students on the metu,
hỏi các học trò của mình về metu,
Results: 470, Time: 0.0728

Top dictionary queries

English - Vietnamese