REGULUS in Vietnamese translation

Examples of using Regulus in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Three first magnitude stars appear well within that band- Regulus, Spica and Antares- meaning they may be occulted by the Moon and/or by planets.[1]
Có ba ngôi sao với độ sáng biểu kiến cấp 1 nằm đủ gần với đường hoàng đạo sẽ bị che khuất bởi Mặt Trăng và bởi các hành tinh, là Regulus, Spica và Antares.[ 1] Ngôi sao Aldebaran hiện nay chỉ
There are three first magnitude stars that are sufficiently close to the ecliptic that they may be occulted by the Moon and by planets- Regulus, Spica and Antares.[1]
Có ba ngôi sao với độ sáng biểu kiến cấp 1 nằm đủ gần với đường hoàng đạo sẽ bị che khuất bởi Mặt Trăng và bởi các hành tinh, là Regulus, Spica và Antares.[
well east of the bright star Regulus.
phía đông của ngôi sao sáng Regulus.
And his Mistress was mad with grief, because Master Regulus had disappeared, and Kreacher could not tell her what had happened, no, because Master Regulus had f-f-forbidden him to tell any of the f-f-family what happened in the c-cave…".
Và bà chủ thì điên lên với nỗi buồn, bởi cậu chủ Regulus đã biến mất mà Kreacher không thể nói cho bà biết chuyện gì đã xảy ra, không, bởi vì cậu chủ đã c… ca… cấm nó được nói cho bất kỳ ai trong gia đi…. đình biết chuyện gì đã xảy ra trong cái h… hang…”.
Regulus: A type of Caster Magic related to his Celestial Spirit powers which allows him to produce the element of light from his body, Regulus is mainly used to boost Loke's melee performance, empowering his physical attacks
Regulus: Một loại thuật liên quan quyền hạn Tinh Linh cho phép anh tạo ánh sáng từ cơ thể của mình, Regulus được sử dụng chủ yếu để tăng hiệu năng cận chiến của Loke,
Regulus is dead.
Regulus chết.
Regulus and the Red Planet.
Regulus và hành tinh đỏ.
Ah, yes! Regulus Black.
Regulus Black. À, phải rồi.
Regulus Black. Ah, yes.
Regulus Black. À, phải rồi.
Regulus Black. Ah, yes!
Regulus Black. Ah, phải rồi!
Let's look at Regulus.
Xem thêm ở bài Regulus.
He hated a man named Regulus.
Ta hận ngươim tên regulus kia.
The Regulus Teikoku in the East huh?
Regulus Teikoku( Đế chế Regulus) ở phía Đông huh?
USS Halibut launching a Regulus cruise missile.
USS Halibut phóng tên lửa hành trình Regulus.
Examples include Regulus and Algol A.[3].
Ví dụ bao gồm Regulus và Algol A.[ 2].
The brightest star in Leo is called Regulus.
Sao sáng nhất trong chòm sao Leo là sao Regulus.
Sairaorg-san stands next to the golden lion, Regulus.
Sairaorg- san đứng cạnh bên con sư tử vàng kim, Regulus.
Regulus B and Regulus C share a common proper motion.
Regulus B và Regulus C có chung chuyển động riêng.
It's Master Regulus' locket. Kreacher?
Kreacher? Đó là mề đay của cậu chủ Regulus.
Marcus Atilius Regulus, Departing from Rome'.
Marcus Atilius Regulus, chấp chính quan La mã.
Results: 241, Time: 0.0244

Top dictionary queries

English - Vietnamese