REPLACED BY in Vietnamese translation

[ri'pleist bai]
[ri'pleist bai]
thay thế bằng
replacement with
substitute with
replaced by
superseded by
supplanted by
displaced by
được thay bằng
was replaced by
get replaced with

Examples of using Replaced by in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Paris was abruptly replaced by New York as the capital of world art.
Lúc này New York đã thay thế được Paris và trở thành trung tâm nghệ thuật của thế giới.
inflammatory skin diseases have been replaced by drug eruptions caused by almost 20 currently available antiretroviral drugs.
các bệnh da viêm đã được thay thế bới các phát ban do thuốc với gần 26 thuốc kháng retrovirus hiện có.
It had all been replaced by the DNA of his donor, a German man
Nó đã bị thay bởi DNA của người hiến tủy,
The main port has now been replaced by a new port where if you take the Blue Star train it will dock there.
Cảng chính hiện nay đã được thay bởi bến cảng mới mà nếu bạn đi tàu Blue Star thì sẽ cập bến ở đó.
In the future, machines of this type can be replaced by a new generation of patrol aircraft based on passenger aircraft Tu-204 and IL-114.
Trong tương lai, Il- 38N có thể được thay thế bởi thế hệ máy bay tuần tra mới dựa trên máy bay chở khách Tu- 204 và IL- 114.
He was replaced by Valère Germain after 32 minutes in a 2- 1 home loss.
Anh đã bị thay ra bởi Valère Germain sau 32 phút trong trận thua 2- 1.
The age of textbooks has been replaced by the era of online data searching and analysis.
Cũng như thời đại của giáo trình và sách vở đã qua, thay vào đó là kỷ nguyên của tìm kiếm và phân tích dữ liệu trực tuyến.
It dies in the U.S., replaced by the more mundane Kicks, but lives on in Europe.
Tại Mỹ, nó sẽ được thay thế bởi mẫu Kicks vuông vức hơn, nhưng vẫn sống tiếp ở châu Âu.
Monument replaced by the statue 25 meters high God, even the Son of 27.5 meters.
Tượng đài sẽ được thay thế bằng tượng Đức Mẹ Thiên Chúa cao 25 mét, kể cả Chúa Con 27,5 mét.
The CLC-Class remained in production through to 2011 when replaced by a new W204-based C-Class coupe for the 2012 model year.
CLC- Class được sản xuất tới năm 2011 khi nó được thay thế bởi một W204 dựa trên C- Class coupe mới cho năm 2012 mô hình năm.
Ryan only built 66 Fireballs, and they were quickly replaced by the next generation of jet fighters.
Ryan chỉ chế tạo 66 chiếc FireBall và chúng nhanh chóng được thay thế bằng thế hệ máy bay chiến đấu phản lực tiếp theo.
Steam Greenlight will be replaced by a new service dubbed Steam Direct.
Steam Greenlight sẽ biến mất, thay vào đó là một chương trình mới toanh mang tên Steam Direct.
His appointed prime minister was Khin Nyunt until October 19, 2004, when he was replaced by Gen. Soe Win.
Khin Nyunt từng là thủ tướng cho tới ngày 19 tháng 10 năm 2004, và đã bị thay thế bởi Tướng Soe Win, người có quan hệ mật thiết với Than Shwe.
In 1854, the bridge was demolished to be replaced by a new one in time for the upcoming 1855 World Fair in Paris.
Năm 1854 cây cầu cũ bị phá hủy để thay thế bằng một cây cầu mới nhân dịp Triển lãm thế giới lần thứ hai năm 1855.
the remote segment may be replaced by a bone graft,
phân khúc remote possible been replaced bằng ghép xương,
Menotti had been replaced by Carlos Bilardo,
Menotti đã được thay bởi Carlos Bilardo,
It is subject to time and then replaced by some other purpose.
bị chi phối bởi thời gian và sẽ bị thay thế bởi một mục đích khác.
Syria has become a new battlefield and Bin Laden's videos were replaced by taking to Twitter, Facebook and WhatsApp.
Syria đã trở thành một chiến trường mới và các video của Bin Laden đã được thay bằng cách dùng các trang mạng xã hội" Twitter"," Facebook" hay" WhatsApp"….
One by one, we were all replaced by better new machines.
Từng người một, tất cả chúng tôi bị thay thế bới những cỗ máy mới năng suất hơn.
The alternator on a 2004 Suzuki Forenza is replaced by removing the alternator belt, loosening the retaining bolts, and disconnecting the wiring harness.
Máy phát điện trên chiếc Suzuki Forenza đời 2004 được thay thế bằng cách tháo đai máy phát điện, nới lỏng các bu lông giữ lại và ngắt kết nối dây điện.
Results: 7852, Time: 0.0348

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese