RUNNER in Vietnamese translation

['rʌnər]
['rʌnər]
á hậu
runner
chạy
run
go
flee
vận động viên
athlete
sportsman
runner
athletic
skater
skier
vận động viên chạy
runner
athletes running
người
people
person
man
human
one
guy
someone who
friend
others
individuals
VĐV
athlete
người chạy bộ
runners
joggers
who jogged

Examples of using Runner in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngan Ha, Mrs runner GLOBE.
Ngân Hà, Mrs dauphine GLOBE.
This POE Miniature Toy Umbrella has safety runner so the user can open and close it smoothly without harming their fingers.
POE Miniature Toy Umbrella có Á hậu an toàn để người dùng có thể mở và đóng nó trơn tru mà không làm tổn thương ngón tay của họ.
Garfield Rush is a Free Android, New Action Endless Runner, Mobile Multiplayer Game where the Player is Garfield,
Garfield Rush là một trò chơi di động chạy vô tận, trong đó Người chơi là Garfield,
APS 23 material Valve Pin, SKH51/SKD61 and APS 23 material Valve Bush for Hot Runner System Parts.
SKH51/ SKD61, APS 23 liệu Van bush cho á hậu nóng hệ thống bộ phận.
For Phelps, having a somewhat awkward body type made him a pretty bad runner and dancer- but it also made him an incredible swimmer.
Với Phelps, cơ thể khiến anh chạy và nhảy khá tệ- nhưng cũng khiến anh trở thành một tay bơi tuyệt vời.
If you're a long-distance runner and you live in a town
Nếu bạn là một vận động viên đường dài
sure footed runner I have in my stable of runners,” Barrera says.
một đôi chân chạy chắc chắn nhất mà tôi có trong các vận động viên chạy cùng mình, ông Barrera nói.
Lagat is the second fastest 1500m runner of all time, behind Hicham El Guerrouj.
Lagat là vận động viên chạy 1.500 m nhanh thứ hai trong lịch sử, chỉ sau Hicham El Guerrouj.
Goucher, a former Oregon Project runner who helped provide evidence for USADA's case against Salazar,
Goucher, cựu vận động viên Dự án Oregon, người đã giúp cung cấp bằng
Long-distance runner Ruth Jones, 38, said it took
Vận động viên chạy đường dài Ruth Jones cho biết,
Since I became the'coffee runner,' I developed relationships with my superiors
Từ khi tôi trở thành người‘ giao cà phê',
The hot runner mold is located in one or more hot runner plates with constant temperature and the hot runner mouth….
Khuôn chạy nóng được đặt trong một hoặc nhiều tấm chạy nóng với nhiệt độ không đổi và miệng chạy nóng.
She is married to Marílson Gomes dos Santos, another Brazilian runner and the first South American victor at the New York City Marathon.
Cô kết hôn với Marílson Gomes dos Santos, một vận động viên người Brazil khác và là người chiến thắng gốc Nam Mỹ đầu tiên tại Marathon thành phố New York.
She is a long-distance runner and wants to continue to train during her pregnancy.
Cô là một vận động viên chạy đường dài và muốn tiếp tục tập luyện trong thời gian mang thai.
However, runner will have to take responsible for his or her own safety and health during the race.
Tuy nhiên, VĐV sẽ tự chịu trách nhiệm về các vấn đề an toàn và sức khỏe của mình trên suốt đường chạy.
He was a good runner, a champion runner, and he asked me how to meditate, and he was so bubbling with energy.
Anh ta là vận động viên chạy giỏi, nhà vô địch chạy, và anh ta đã hỏi tôi cách thiền, và anh ta sùng sục với năng lượng thế.
She surpassed second placed runner Anu from hosts India by 1.08 seconds(57.22 seconds).
Cô hơn người về nhì Anu của chủ nhà Ấn Độ đến 1,08 giây( 57,22 giây).
have won two medals in the history of the Olympic Games: middle-distance runner Taoufik Makhloufi and boxer Hocine Soltani.
vận động viên điền kinh Taoufik Makhloufi và vận động viên quyền Anh Hocine Soltani.
Instead of getting down on yourself, just don't forget that every runner you see on your way was once a beginner.
Thay vì tự ti, chỉ cần đừng quên rằng mọi người chạy bộ bạn thấy trên đường cũng từng là người bắt đầu tập chạy..
By the age of twelve, Bolt had become the school's fastest runner over the 100 metres distance.
Đến năm 12 tuổi, Bolt đã trở thành vận động viên chạy nhanh nhất của trường ở cự ly 100 mét.
Results: 1245, Time: 0.0622

Top dictionary queries

English - Vietnamese