SCAMMERS in Vietnamese translation

những kẻ lừa đảo
phishers
scammers
fraudsters
crooks
swindlers
con men
phreaks
tricksters
croupiers
cheaters
bọn lừa đảo
scammers
fraudsters
crooks
scammers
kẻ
guys
man
one
people
those
person
attacker
enemy
eyeliner
are
các scammer
scammers

Examples of using Scammers in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The scammers often try to receive their money via Bitcoin,
Bọn lừa đảo thường cố gắng nhận tiền bằng Bitcoin,
Some of the victims said it appeared the scammers already had some of their banking information.
Một số nạn nhân nói có vẻ như bọn lừa đảo đã có một số thông tin ngân hàng của họ.
The same thing could be said about online spammers, scammers and so on.
Điều tương tự cũng có thể nói về những kẻ gửi thư rác trực tuyến, bọn lừa đảo và tương tự như vậy.
is its thinking, therefore those businesses that paid for SEO services must be penalized as scammers.
những doanh nghiệp trả tiền cho các dịch vụ SEO phải bị xử lý như bọn lừa đảo.
Minutes later, when van Noord's phone rang, it displayed the Vancouver police department's phone number, spoofed by the scammers.
Mấy phút sau, khi điện thoại của van Noord reo, nó hiện số điện thoại của sở cảnh sát Vancouver, do bọn lừa đảo giả vờ.
Scammers- Middlemen are bad but they will only take a bit of your money by charging you higher fees, scammers will take all your money.
Scammers- Middlemen là xấu, nhưng họ sẽ chỉ mất một ít tiền của bạn bằng cách tính phí cao hơn lệ phí của bạn, lừa đảo sẽ mất tất cả tiền của bạn.
SIM swapping typically involves scammers using deceptive practices to persuade a call center employee to move a number to a new SIM card.
Trao đổi SIM thường liên quan đến những kẻ lừa đảo sử dụng các hành vi lừa đảo để thuyết phục nhân viên của trung tâm cuộc gọi chuyển số sang thẻ SIM mới.
There are many scammers out there who want to rip you to deal with one that is not upfront
There nhiều kẻ lừa đảo ra có cho bạn để đối phó với một trong đó không phải
thieves, and scammers will all be after your bitcoins,
trộm, và lừa đảo sẽ bám theo bitcoin của bạn,
More and more JAV actors expose the hidden corners, scammers extremely scary and scary scams of
Ngày càng có nhiều diễnviên JAV vạch mặt những góc khuất, chiêu trò lừa đảo vô cùng tàn khốc
Romance scammers do exist(even in other apps/services), so be very careful.
Những kẻ lừa tình luôn tồn tại( ngay cả trong các ứng dụng/ dịch vụ khác), vì vậy hãy thật cẩn thận.
The phone scammers may alter or“spoof” their caller ID to make it look like the IRS or another agency is calling.
Những kẻ lừa đảo qua điện thoại có thể thay đổi hoặc" giả mạo" ID người gọi của chúng để làm cho giống như IRS hoặc một cơ quan khác đang gọi.
SEO is a strategy for spammers and scammers, using black hat tactics to manipulate rankings.
SEO là một chiến lược cho các spammer và scammer, sử dụng chiến thuật mũ đen để thao túng bảng xếp hạng.
It is because of the presence of hackers and scammers on the internet whose aim is to steal money from the people.
Đó là vì sự hiện diện của tin tặc và kẻ lừa đảo trên internet với mục đích là ăn cắp tiền của người dân.
Let the Li family's descendants suffer without due cause. These detestable scammers.
Bọn lừa đảo đáng ghét này khiến cho con cháu Lý gia chịu đựng khổ cực một cách oan uổng.
How I was very tired of these phone scammers who brazenly call strangers without any reason for doing anything and they demand something.
Bao nhiêu Tôi mệt mỏi của những kẻ lừa đảo qua điện thoại người trơ trẽn gọi người lạ không có lý do và một số yêu cầu.
Trolls, spammers and scammers can break the community built around your website and its content.
Trolls, spammer và kẻ lừa đảo có thể phá vỡ cộng đồng được xây dựng xung quanh trang web của bạn và nội dung của nó.
There are many scammers out there who want to rip you to deal with one that is not upfront and honest with you.
There rất nhiều kẻ lừa đảo ra có những người muốn rip bạn để đối phó với một trong đó không phải là trả trước và trung thực với bạn.
Phone scammers in Alabama have gone multi-lingual, according to the state's major power utility.
Những kẻ lừa đảo qua điện thoại ở Alabama đã tiến tới mức đa- ngôn- ngữ, theo lời cơ sở tiện ích năng lượng chính của tiểu bang.
Figures do suggest that one in five over-65s say that they have been targeted by email scammers.
Số liệu cho thấy rằng một trong năm người trên 65 nói rằng họ đã bị nhắm mục tiêu bởi những kẻ lừa đảo qua email.
Results: 514, Time: 0.0636

Top dictionary queries

English - Vietnamese