LỪA ĐẢO in English translation

scam
lừa đảo
gian lận
trò lừa
fraud
gian lận
lừa đảo
phishing
lừa đảo
giả mạo
lừa đảo trực tuyến
tấn công giả mạo
phising
tấn công lừa đảo
fraudulent
gian lận
lừa đảo
giả mạo
giả
gian dối
lừa dối
deceptive
lừa đảo
lừa dối
dối trá
giả dối
đánh lừa
lừa bịp
lừa gạt
dối gạt
gian dối
rogue
lừa đảo
giả mạo
bất hảo
độc
đểu
con
côn
lừa đảo
nhược điểm
khuyết điểm
kẻ bịp
lừa bịp
scammer
kẻ lừa đảo
lừa đảo
deception
lừa dối
sự dối trá
lừa gạt
lừa đảo
dối trá
thất vọng
sự thất vọng
sự gian dối
sự
sự lừa bịp
deceitful
dối trá
lừa dối
giả dối
gian dối
lừa đảo
gian lận
phỉnh gạt
gian trá
trá lừa lọc
lừa gạt
scammy
swindling

Examples of using Lừa đảo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sao anh biết chúng là lừa đảo?
How do you know they're cheats?
Đứa, 8 đứa là lừa đảo.
People like this, eight out of ten are cheats.
Sao anh biết chúng là lừa đảo?
How do you know they're all cheats?
Công ty này lừa đảo, đừng vào.
This company is a scam, DON'T buy.
Lừa đảo đấy, mình chắc chắn luôn.
It is a scam I am sure.
Đây là lừa đảo người khác!
It is the fraud of others!
Spam, đòi tiền hoặc lừa đảo bất kỳ người dùng nào.
Spam, solicit money from or defraud any users.
Đây không phải là những kiểu lừa đảo mà tôi đang nói tới.
That's not the kind of scam I'm talking about.
Đăng liên kết đến trang web lừa đảo, thư rác hay quảng cáo.
Post links to phishing sites, spam or advertisements.
Từ năm 2003, một dạng lừa đảo đặc biệt nhắm đến người già.
Since 2003, a special type of scam targeting the elderly.
Nền tảng lừa đảo tìm mọi lý do để thoát khỏi việc rút tiền.
The fraud platform finds every excuse to escape the withdrawal.
Lừa đảo 101%.
This is a scam 101%.
FOMO2MOON lừa đảo.
FOMO2MOON is a scam?
Trước đây họ đã không nhận tội lừa đảo và rửa tiền.
They have previously pleaded not guilty to fraud and money laundering.
Khoảng 85% các tổ chức trở thành con mồi để tấn công lừa đảo.
Around 85% of Organizations fall prey to Phishing attacks.
Bảo kê đội lừa đảo.
Call the Fraud Squad.
Tội phạm mạng nhắm đến ít nhất 400 công ty công nghiệp bằng tấn công lừa đảo.
Cybercriminals targeted at least 400 industrial companies with spear-phishing attack for financial gain.
Chỉ có một số rất nhỏ là tin tức sai và lừa đảo”.
Only a very small amount is fake news and hoaxes.".
Với những người đang cố lừa đảo.
With people trying to cheat.
Làm thế nào để xác định một trang web lừa đảo?
How to check a website for fraud?
Results: 5901, Time: 0.0527

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English