LỪA in English translation

donkey
lừa
con lừa
ass
mông
đít
đi
lừa
cái
anh
bluff
vô tội vạ
lừa
lừa gạt
trò lừa bịp
bịp bợm
nói dối
trò lừa phỉnh
trò đùa
trò tháu cáy
fooled
đánh lừa
lừa
ngốc
thằng ngu
kẻ khờ
thằng đần
gạt
kẻ dại
kẻ ngu dại
thằng khờ
tricked
thủ thuật
mẹo
bí quyết
lừa
mánh khóe
trò
mánh
thủ đoạn
chiêu
trò lừa bịp
cheated
gian lận
lừa dối
ăn gian
lừa
lừa gạt
ngoại tình
gian dối
scammed
lừa đảo
gian lận
trò lừa
deceived
lừa dối
đánh lừa
lừa gạt
dối gạt
bị lừa
lừa phỉnh
sẽ lừa
phỉnh gạt
lied
nằm
nói dối
dối trá
lừa dối
nói láo
gạt
láo
xạo
misled
đánh lừa
lừa dối
gây hiểu lầm
gây hiểu nhầm
gây nhầm lẫn
lầm
gây
hiểu sai
sai lệch
nhầm
conned
swindled

Examples of using Lừa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh có thể lừa tôi bất cứ lúc… Còn ba phút nữa.
Any time you can bluff me, doctor… Three minutes.
Tokubei nhận ra rằng anh đã bị lừa hoàn toàn và tấn công Kuheiji.
Tokubei realizes that he has been perfectly swindled and attacks Kuheiji.
Spider- Carnage đã lừa ông!
Spider-Carnage has duped you!
Ban đầu, ta không hiểu vì sao cô lừa ta.
At first, I didn't get the reason you lied to me.
Không phải anh lừa em đâu, anh thề.
It wasn't me who betrayed you, I swear.
Nhưng mày không thể lừa tao, John ạ.
But you can't bluff me, John.
Tôi bị lừa.
I have been swindled.
Và anh chợt nhớ ta đã để tiền ở đây. Em đã lừa anh.
And then I remembered that we put this here. You had me duped.
Mày lừa tụi tao!
You betrayed us!
Anh có thể lừa tôi bất cứ lúc… Còn ba phút nữa.
Three minutes.- Any time you can bluff me.
Ông. Ông lừa tôi!
You swindled me!
Không chỉ có ngươi bị ả lừa.
It wasn't just her who'd been duped.
Anh có thể lừa tôi bất cứ lúc.
Any time you can bluff me.
Nước Mỹ đã bị lừa.
America has been betrayed.
BỊ KẾT ÁN Anh ta lừa phụ nữ hàng triệu.
A convicted criminal. He swindled women for millions.
Tôi sẽ lừa bọn này và tôi sẽ tách chúng ra.
I will bluff this prick and I will split'em up.
Cuộc sống đã lừa ông ta.
Life has betrayed him.
Ông. Ông lừa tôi!
You. You swindled me!
Ta lừa họ, họ làm tới?
We bluff. They call it. Then what?
Phương Tây đã lừa chúng tôi”.
The West Has Betrayed Us".
Results: 5047, Time: 0.0609

Top dictionary queries

Vietnamese - English