SCATTERED ON in Vietnamese translation

['skætəd ɒn]
['skætəd ɒn]
rải rác trên
scattered across
strewn across
dotted across
bị tản lạc trên
phân tán về
tan lạc trên
tán xạ trên
scattered on

Examples of using Scattered on in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Scattered on the small roads there are shops specializing in brocades of ethnics here as coat, scarf, hat, bag, purse…, as embellish the beauty of the mountains in the winter here.
Rải rác trên con đường nhỏ có những cửa hàng lưu niệm chuyên đồ thổ cẩm của đồng bào dân tộc nơi đây như áo khoắc, khăn, mũ, túi, ví…, càng tô điểm thêm vẻ đẹp của núi rừng vào mùa đông nơi đây.
it is scattered on the sphere inner white coating, the total transmittance
nó bị tán xạ trên lớp phủ màu trắng bên trong quả cầu,
the received signal strength, and there may be disturbances by light scattered on neighbored objects.
có thể có nhiễu do ánh sáng tán xạ trên các vật thể lân cận.
With miscellaneous tasks scattered on different post-it notes, and varying lists saved on your phone
Với các nhiệm vụ linh tinh khác nhau nằm rải rác trên các ghi chú,
Due to its numerous overseas departments and territories scattered on all oceans of the planet, France possesses the second-largest Exclusive economic zone(EEZ)
Nhờ những khu vực và lãnh thổ hải ngoại nằm rải rác trên tất cả các đại dương của hành tinh, Pháp sở hữu Vùng
Randomly scattered on the ground stones, of course,
Ngẫu nhiên nằm rải rác trên những tảng đá mặt đất,
Due to its numerous Overseas departments and territories scattered on all oceans of the planet, France possesses the
Nhờ những khu vực và lãnh thổ hải ngoại nằm rải rác trên tất cả các đại dương của hành tinh,
and the fruit scattered on the vibrating screen is transmitted to the fan suction port through the vibrating screen, and the clean fruit is selected
trái cây nằm rải rác trên màn hình rung được truyền đến cổng hút quạt thông qua màn hình rung
There are an estimated three million undiscovered shipwrecks scattered on the oceans' floor across the world, some of which are thousands of years old.
Theo ước tính có khoảng ba triệu tàu đắm chưa được khám phá nằm rải rác trong đại dương bao la trên toàn thế giới, trong số đó có những chiếc tàu lên đến hàng nghìn năm tuổi.
All along the way will need to collect items scattered on the road- balls, sweets, cosmetics, garments, stars, ornaments,
Tất cả trên đường đi sẽ cần phải thu thập các mặt hàng nằm rải rác trên đường- quả bóng,
Do not drive over objects such as pieces of wood scattered on the ground as doing this could cause the load to move or control of equipment could be lost.
Không lái xe qua các vật thể như các mảnh gỗ nằm rải rác trên mặt đất vì làm điều này có thể khiến tải trọng di chuyển hoặc điều khiển thiết bị có thể bị mất.
Southeast of the Citadel, you will find seven royal tombs scattered on both banks of the Perfume River,
Phía Đông Nam của Kinh thành, bạn sẽ thấy bảy ngôi mộ hoàng gia nằm rải rác ở cả hai bờ sông Hương,
Ha Long Bay is not only known to tourists for its natural caves created from millions of years scattered on 1,969 islands, large and small but also world famous for its abundant vegetation and creature.
Vịnh Hạ Long không chỉ được du khách biết đến với những hang động tự nhiên được kiến tạo từ hằng triệu năm nằm rải rác trên 1.969 hòn đảo lớn nhỏ mà còn nổi tiếng thế giới với thảm thực vật phong phú và các loài sinh vật đa dạng.
you need to play harder, especially if you want to collect the diamonds scattered on the road.
bạn muốn thu thập được các viên kim cương nằm rải rác trên đường.
It is very interesting and its main hobby is the study of objects from the broken ships sunk and scattered on the bottom of the interesting little things.
Nó là rất thú vị và sở thích chính của nó là nghiên cứu các đối tượng từ các tàu bị gãy chìm và nằm rải rác trên dưới cùng của những điều nhỏ thú vị.
debris from the train scattered on the rail track,
mảnh vụn từ tàu nằm rải rác trên đường ray,
off always taking all the chips scattered on the road.[…].
tắt luôn lấy tất cả các chip nằm rải rác trên đường.
they are living creatures, scattered on different planets that look at each other,
họ đang sinh vật sống, nằm rải rác trên các hành tinh khác nhau
now are scattered on the road.- Motorcycle rapid transport, and on it you will quickly cope with the mission.
và bây giờ đang nằm rải rác trên đường.- xe máy vận chuyển nhanh chóng, và trên đó bạn sẽ nhanh chóng đối phó với nhiệm vụ.
Scattered on a large area between the Tonle Sap and the Kulen Mountains in Cambodia,
Rải rác trên một khu diện tích rất lớn giữa hồ Tonle Sap
Results: 92, Time: 0.0411

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese