SEAN HANNITY in Vietnamese translation

Examples of using Sean hannity in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But not being bundled up with Sean Hannity.
Nhưng không có ai chịu liên lạc với Sean Hannity.
I had numerous conversationa with Sean Hannity at Fox.
Tôi có vô số cuộc nói chuyện với Sean Hannity ở đài Fox.
Special Guest' Sean Hannity to appear at Trump rally.
Khách mời đặc biệt' Sean Hannity xuất hiện tại cuộc biểu tình của Trump.
I dunno about guests, but what about Sean Hannity himself?
Gào lên về Sean Hannity, nhưng rất đông trong chính?
Sean Hannity Just Let Trump's Lawyers Host His Radio Show".
Sean Hannity cho phép luật sư của Trump tổ chức chương trình radio của anh[ 1].
Sean Hannity is one of the sweetest guys I have ever met.
Sean Hannity là một trong những người ngọt ngào nhất mà tôi từng gặp.
Bill O'Reilly has been booked as a guest on Sean Hannity's program on Tuesday.
( CLO) Bill O' Reilly đã quay trở lại như khách mời của Sean Hannity trong chương trình hôm thứ Ba vừa qua.
What Really Happened: Fox News' Sean Hannity didn't have the best week last week.
Những gì Thực sự Đã xảy ra: Fox News' Sean Hannity đã không có tuần tốt nhất tuần trước.
People want me to make fun of Sean Hannity tonight but I cannot do that.
Người ta muốn tôi chọc Sean Hannity tối nay, nhưng tôi không thể làm được, buổi này dành cho nhà báo cơ mà.
Hannity is the host of The Sean Hannity Show, a nationally syndicated talk radio show.
Ông là chủ của The Sean Hannity Show, một chương trình radio nói chuyện hợp tác toàn quốc.
We don't agree on everything but we are both street fighters(Sean Hannity), which means something.
Chúng ta bất đồng về mọi thứ nhưng cả hai đều là chiến binh đường phố Sean Hannity à, điều này có nhiều ý nghĩa.
Sean Hannity Online- Sean Hannity online with news information and all manner of social media resources.
Sean Hannity Online- Sean Hannity trực tuyến với các thông tin tin tức và tất cả những tài nguyên truyền thông xã hội.
The president obviously wanted to add to the team, more than anything,” Sean Spicer told interviewer Sean Hannity.
Tổng thống rõ ràng đã muốn bổ sung nhân sự vào bộ phận truyền thông, hơn bất cứ điều gì khác,” ông Spicer nói với người phỏng vấn, Sean Hannity.
helped launch the careers of Kelly, Carlson and Sean Hannity with his powerful channel.
Carlson và Sean Hannity bằng kênh truyền thông mạnh mẽ của ông.
Ailes ran Fox News and helped launch the careers of Kelly, Sean Hannity and Gretchen Carlson with his powerful channel.
Ailes điều hành Fox News và đã giúp gầy dựng sự nghiệp cho Kelly, Carlson và Sean Hannity bằng kênh truyền thông mạnh mẽ của ông.
such as Laura Ingraham and Sean Hannity.
Laura Ingraham và Sean Hannity.
On Fox News, Sean Hannity declared that he wasn't“trusting President Obama to tell me whether to vaccinate my kids.”.
Trên truyền hình Fox News, Sean Hannity tuyên bố“ không tin Tổng Thống Obama nói tôi nên chủng ngừa cho con cái.”.
Asked by Fox News' Sean Hannity if he had told his father about last year's meeting, Mr Trump Jr said: No.
Khi được phóng viên Sean Hannity của Fox News nói liệu ông có nói cho cha mình về cuộc gặp hồi năm ngoái hay không, con ông Trump( Trump Jr) nói:" Không.
Asked by Fox News' Sean Hannity if he had told his father about last year's meeting, Donald Trump Jr. said:“No.
Khi được phóng viên Sean Hannity của Fox News nói liệu ông có nói cho cha mình về cuộc gặp hồi năm ngoái hay không, con ông Trump( Trump Jr) nói:" Không.
We hope we can we be a little more creative too," Pompeo said in a radio interview on"The Sean Hannity Show".
Chúng tôi hy vọng chúng tôi cũng sẽ sáng tạo thêm một chút”, ông Pompeo nói trong cuộc trả lời phỏng vấn chương trình phát thanh“ The Sean Hannity Show”.
Results: 92, Time: 0.0272

Sean hannity in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese