Examples of using Sean in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thôi nào Sean, người anh em.
Sean đâu rồi? Tôi không biết.
Là Sean mà.- Tất nhiên.
Sean đâu rồi?
Gt;> Mexico muốn" nói chuyện" với Sean Penn vì phỏng vấn" El Chapo" Guzman.
Đừng bắt đầu với anh, Sean.".
Thú thật, tôi phải cảm ơn Sean rất nhiều.
Tác giả: Sean Silcoff.
Tôi chụp ảnh Mary còn Mary chụp ảnh Sean và tôi.
Thế nhưng có một điểm, Sean.".
Có gì đó ở giữa đường," Sean nói.
Chúc ngủ ngon, Sean.
Đi nào, Sean.
Hãy nhìn tôi đây, Sean.”.
Tại sao lại không cho dùng máy quay, Sean?
Anh buộc phải đi tìm Sean.
Chỉ còn cháu và cô thôi, Sean".
Luôn yêu ông, Sean”.
Ngày hôm sau, Sean….
Cùng đi còn có Sean.