SEND IT TO US in Vietnamese translation

[send it tə ʌz]
[send it tə ʌz]
gửi cho chúng tôi
send us
submit to us
gởi cho chúng tôi
send us
to provide us

Examples of using Send it to us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
write your name and address on the lines below and send it to us.
địa chỉ của bạn những giòng sau đây và gởi nó cho chúng tôi.
If you would like to donate a dress, you may send it to us at.
Nếu bạn muốn may đồng phục áo thun thì hãy gửi đến cho chúng tôi.
If this file is smaller than 5MB, send it to us by e-mail.
Nếu các tập tin là ít hơn 4 mb, xin vui lòng gửi chúng tôi qua email.
Then why did they cut out a piece of his tie and send it to us?
Thì sao hắn lại cắt một mẩu cà vạt gửi cho chúng ta?
We hope that you will feel inspired to complete one of them, send it to us(at moryafederation@gmail. com).
Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ cảm thấy niềm cảm hứng để hoàn tất một trong ba đơn đó, gửi nó cho chúng tôi( theo địa chỉ email moryafederation@ gmail. com).
pls keep it and send it to us in 1 monthIf you buy from us all the time.
xin giữ nó và gửi cho chúng tôi trong 1 tháng nếu bạn mua từ chúng tôi tất cả các thời gian.
If you already have a CV please send it to us too, but if not do not,
Nếu bạn đã có CV, xin vui lòng gửi cho chúng tôi, nhưng nếu không có, bạn cũng đừng
on 0800 862 342(free) or fill out the form below, send it to us.
điền vào mẫu đơn dưới đây rồi gởi cho chúng tôi.
If you don't agree with the proposed the changes, mark the appropriate box on the Response form and send it to us along with a signed statement explaining why you disagree.
Nếu quý vị không đồng ý với những thay đổi được đề nghị thì hãy đánh dấu vào ô vuông phù hợp trong mẫu đơn Trả Lời và gửi cho chúng tôi cùng với một văn bản có chữ ký để giải thích lý do tại sao quý vị không đồng ý.
fill in the form and send it to us by email, post
điền vào mẫu đơn và gửi cho chúng tôi qua email,
If you get an error message while attempting to sign into TripAdvisor with Facebook, please copy the message and send it to us via the contact link found on the error screen.
Nếu bạn nhận được thông báo lỗi khi đang cố gắng đăng nhập TripAdvisor bằng Facebook, vui lòng sao chép thông báo và gửi cho chúng tôi qua liên kết liên hệ có trên màn hình báo lỗi.
You don't need to write a three-page-long report, but you need to include basic information and send it to us via the United Nations' mechanism to protect human rights, such as the Special Procedures Rapporteur.
Các bạn không nhất thiết phải viết một báo cáo dài tới 3 trang giấy, nhưng cần có những thông tin căn bản đó để gửi cho chúng tôi, theo một cơ chế bảo vệ nhân quyền đặc biệt của Liên Hợp Quốc, gọi là Special Procedures Rapporteur”*.
You will need to complete an Application for Enrolment and send it to us with a copy of the student's birth certificate or passport, copies of the school reports
Thủ tục đăng ký như thế nào? Bạn sẽ cần điền vào Đơn Xin Học và gửi về cho chúng tôi kèm theo một bản sao giấy khai sinh
have a similar inquiry, you can send it to us and we will provide you with the best price and the best service.
bạn có thể gửi nó cho chúng tôi và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn mức giá tốt nhất và dịch vụ tốt nhất.
PDF edition by email or save your files on a USB and send it to us by courier service and freight prepaid.
lưu các tập tin của bạn trên một USB và gửi nó cho chúng tôi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh và trả trước cước phí.
you can choose the following item or have a suggestion your own and send it to us to receive the notice.
có một đề xuất riêng của bạn và gửi cho chúng tôi để nhận báo giá dịch vụ.
Thanks to those sending it to us.
Cám ơn những người đã gửi nó cho tôi.
Somebody sent it to us.
Ai đó đã gửi cho tụi tớ.
A reader has kindly sent it to us.
Tác giả đã có nhã ý gửi cho chúng tôi xem.
Someone named Park Jung-hoon sent it to us.
Một người tên Park Jung Hoon đã gửi cho ta.
Results: 73, Time: 0.0468

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese